Dinari USD+ Thị trường hôm nay
Dinari USD+ đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Dinari USD+ chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp16,690.74. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 USD+, tổng vốn hóa thị trường của Dinari USD+ tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của Dinari USD+ tính bằng IDR đã tăng Rp15.5, biểu thị mức tăng +0.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Dinari USD+ tính bằng IDR là Rp18,099.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp15,992.78.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USD+ sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USD+ sang IDR là Rp16,690.74 IDR, với sự thay đổi +0.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USD+/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USD+/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Dinari USD+
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USD+/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, USD+/-- Spot is -- and --, and USD+/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Dinari USD+ sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi USD+ sang IDR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1USD+ | 16,690.74IDR |
2USD+ | 33,381.49IDR |
3USD+ | 50,072.24IDR |
4USD+ | 66,762.98IDR |
5USD+ | 83,453.73IDR |
6USD+ | 100,144.48IDR |
7USD+ | 116,835.23IDR |
8USD+ | 133,525.97IDR |
9USD+ | 150,216.72IDR |
10USD+ | 166,907.47IDR |
100USD+ | 1,669,074.71IDR |
500USD+ | 8,345,373.58IDR |
1,000USD+ | 16,690,747.16IDR |
5,000USD+ | 83,453,735.84IDR |
10,000USD+ | 166,907,471.68IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang USD+
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1IDR | 0.00005991USD+ |
2IDR | 0.0001198USD+ |
3IDR | 0.0001797USD+ |
4IDR | 0.0002396USD+ |
5IDR | 0.0002995USD+ |
6IDR | 0.0003594USD+ |
7IDR | 0.0004193USD+ |
8IDR | 0.0004793USD+ |
9IDR | 0.0005392USD+ |
10IDR | 0.0005991USD+ |
10,000,000IDR | 599.13USD+ |
50,000,000IDR | 2,995.67USD+ |
100,000,000IDR | 5,991.34USD+ |
500,000,000IDR | 29,956.71USD+ |
1,000,000,000IDR | 59,913.43USD+ |
Bảng chuyển đổi số tiền USD+ sang IDR và IDR sang USD+ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD+ sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang USD+, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Dinari USD+ phổ biến
Dinari USD+ | 1 USD+ |
---|---|
![]() | $1.01USD |
![]() | €0.86EUR |
![]() | ₹88.58INR |
![]() | Rp16,690.75IDR |
![]() | $1.42CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.75THB |
Dinari USD+ | 1 USD+ |
---|---|
![]() | ₽79.9RUB |
![]() | R$5.48BRL |
![]() | د.إ3.7AED |
![]() | ₺42.18TRY |
![]() | ¥7.17CNY |
![]() | ¥151.51JPY |
![]() | $7.83HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USD+ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USD+ = $1.01 USD, 1 USD+ = €0.86 EUR, 1 USD+ = ₹88.58 INR, 1 USD+ = Rp16,690.75 IDR, 1 USD+ = $1.42 CAD, 1 USD+ = £0.75 GBP, 1 USD+ = ฿32.75 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
USDE chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001972 |
![]() | 0.0000002855 |
![]() | 0.000008005 |
![]() | 0.03015 |
![]() | 0.00002823 |
![]() | 0.01326 |
![]() | 0.0001675 |
![]() | 0.03016 |
![]() | 7.12 |
![]() | 0.000007957 |
![]() | 0.09798 |
![]() | 0.1646 |
![]() | 0.04867 |
![]() | 0.0000002869 |
![]() | 0.0302 |
![]() | 0.00183 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Dinari USD+ (USD+) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng USD+ của bạn
Nhập số lượng USD+ của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dinari USD+ hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dinari USD+.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dinari USD+ sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dinari USD+ sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dinari USD+ sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dinari USD+ sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dinari USD+ sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dinari USD+ (USD+)

Giá vàng đạt mức cao kỷ lục 4,325 USD mỗi ounce, Vốn hóa thị trường vượt qua 30 trillion USD
Thị trường vàng đã迎来了历史性时刻, với giá vàng vượt qua $4300 mỗi ounce lần đầu tiên và tổng Vốn hóa thị trường vượt qua $30 trillion, dễ dàng vượt qua tổng vốn hóa thị trường của mười công ty niêm yết công khai hàng đầu trên thế giới.

Kế hoạch dự trữ 1 tỷ USD của Ripple được tiết lộ — Liệu XRP có đang bước vào giai đoạn phục hồi mạnh mẽ?
Một tin tức gây chấn động từ Bloomberg đã một lần nữa khiến XRP trở thành tâm điểm của thị trường sau một thời gian dài im ắng.

Tether, nhà phát hành USDT, có giá trị 500 tỷ USD: Tham vọng vốn và những thách thức của ông vua stablecoin
Một thông báo tài chính đã nâng cao gã khổng lồ stablecoin thấp bé này lên một độ cao tương đương với OpenAI và SpaceX.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
