DKEY BankDKEY sang HKD:Chuyển đổi DKEY Bank (DKEY) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

DKEY/HKD: 1 DKEY ≈ $0.1011 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

DKEY Bank Thị trường hôm nay

DKEY Bank đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DKEY chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.1011. Với nguồn cung lưu hành là 0 DKEY, tổng vốn hóa thị trường của DKEY tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của DKEY tính bằng HKD đã giảm $-0.001974, biểu thị mức giảm -1.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DKEY tính bằng HKD là $40.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02491.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DKEY sang HKD

$0.1011-1.93%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DKEY sang HKD là $0.1011 HKD, với sự thay đổi -1.92% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DKEY/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DKEY/HKD trong ngày qua.

Giao dịch DKEY Bank

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DKEY/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, DKEY/-- Spot is -- and --, and DKEY/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi DKEY Bank sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi DKEY sang HKD

logo DKEY BankSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1DKEY
0.1HKD
2DKEY
0.2HKD
3DKEY
0.3HKD
4DKEY
0.4HKD
5DKEY
0.5HKD
6DKEY
0.6HKD
7DKEY
0.7HKD
8DKEY
0.8HKD
9DKEY
0.91HKD
10DKEY
1.01HKD
1,000DKEY
101.19HKD
5,000DKEY
505.99HKD
10,000DKEY
1,011.99HKD
50,000DKEY
5,059.97HKD
100,000DKEY
10,119.95HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang DKEY

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo DKEY Bank
1HKD
9.88DKEY
2HKD
19.76DKEY
3HKD
29.64DKEY
4HKD
39.52DKEY
5HKD
49.4DKEY
6HKD
59.28DKEY
7HKD
69.17DKEY
8HKD
79.05DKEY
9HKD
88.93DKEY
10HKD
98.81DKEY
100HKD
988.14DKEY
500HKD
4,940.73DKEY
1,000HKD
9,881.47DKEY
5,000HKD
49,407.35DKEY
10,000HKD
98,814.7DKEY

Bảng chuyển đổi số tiền DKEY sang HKD và HKD sang DKEY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 DKEY sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang DKEY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DKEY Bank phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DKEY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DKEY = $0.01 USD, 1 DKEY = €0.01 EUR, 1 DKEY = ₹1.15 INR, 1 DKEY = Rp215.86 IDR, 1 DKEY = $0.02 CAD, 1 DKEY = £0.01 GBP, 1 DKEY = ฿0.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.81
logo BTCBTC
0.000524
logo ETHETH
0.01389
logo BNBBNB
0.04968
logo USDTUSDT
64.2
logo XRPXRP
22
logo SOLSOL
0.2839
logo USDCUSDC
64.29
logo STETHSTETH
0.01391
logo DOGEDOGE
251.44
logo SMARTSMART
15,379.73
logo TRXTRX
187.48
logo ADAADA
76.3
logo WBTCWBTC
0.0005202
logo LINKLINK
2.88
logo USDEUSDE
64.26

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi DKEY Bank (DKEY) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng DKEY của bạn

Nhập số lượng DKEY của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DKEY Bank hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DKEY Bank.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DKEY Bank sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DKEY Bank sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DKEY Bank sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DKEY Bank sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi DKEY Bank sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide