e-RadixEXRD sang VND:Chuyển đổi e-Radix (EXRD) sang Việt Nam đồng (VND)

EXRD/VND: 1 EXRD ≈ ₫68.66 VND

Lần cập nhật mới nhất:

e-Radix Thị trường hôm nay

e-Radix đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của e-Radix chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫68.66. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,225,232,863.36 EXRD, tổng vốn hóa thị trường của e-Radix tính bằng VND là ₫2,206,810,896,329,761.99. Trong 24h qua, giá của e-Radix tính bằng VND đã tăng ₫0.6599, biểu thị mức tăng +0.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của e-Radix tính bằng VND là ₫17,316.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫57.58.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EXRD sang VND

68.66+0.97%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EXRD sang VND là ₫68.66 VND, với sự thay đổi +0.97% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EXRD/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EXRD/VND trong ngày qua.

Giao dịch e-Radix

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EXRD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, EXRD/-- Spot is -- and --, and EXRD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi e-Radix sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi EXRD sang VND

logo e-RadixSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1EXRD
68.66VND
2EXRD
137.33VND
3EXRD
206VND
4EXRD
274.67VND
5EXRD
343.34VND
6EXRD
412.01VND
7EXRD
480.68VND
8EXRD
549.35VND
9EXRD
618.02VND
10EXRD
686.69VND
100EXRD
6,866.92VND
500EXRD
34,334.61VND
1,000EXRD
68,669.23VND
5,000EXRD
343,346.17VND
10,000EXRD
686,692.35VND

Bảng chuyển đổi VND sang EXRD

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo e-Radix
1VND
0.01456EXRD
2VND
0.02912EXRD
3VND
0.04368EXRD
4VND
0.05825EXRD
5VND
0.07281EXRD
6VND
0.08737EXRD
7VND
0.1019EXRD
8VND
0.1165EXRD
9VND
0.131EXRD
10VND
0.1456EXRD
10,000VND
145.62EXRD
50,000VND
728.12EXRD
100,000VND
1,456.25EXRD
500,000VND
7,281.28EXRD
1,000,000VND
14,562.56EXRD

Bảng chuyển đổi số tiền EXRD sang VND và VND sang EXRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EXRD sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang EXRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1e-Radix phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EXRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EXRD = $0 USD, 1 EXRD = €0 EUR, 1 EXRD = ₹0.23 INR, 1 EXRD = Rp43.87 IDR, 1 EXRD = $0 CAD, 1 EXRD = £0 GBP, 1 EXRD = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001214
logo BTCBTC
0.0000001756
logo ETHETH
0.000004923
logo USDTUSDT
0.01905
logo BNBBNB
0.00001777
logo XRPXRP
0.007886
logo SOLSOL
0.0001027
logo USDCUSDC
0.01907
logo SMARTSMART
4.36
logo STETHSTETH
0.000004919
logo TRXTRX
0.05912
logo DOGEDOGE
0.09788
logo ADAADA
0.02947
logo WBTCWBTC
0.0000001755
logo LINKLINK
0.001065
logo USDEUSDE
0.01908

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi e-Radix (EXRD) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng EXRD của bạn

Nhập số lượng EXRD của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá e-Radix hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua e-Radix.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi e-Radix sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ e-Radix sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ e-Radix sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ e-Radix sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi e-Radix sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide