EnergiNRG sang VND:Chuyển đổi Energi (NRG) sang Việt Nam đồng (VND)

NRG/VND: 1 NRG ≈ ₫942.53 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Energi Thị trường hôm nay

Energi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Energi chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫942.53. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,055,262.82 NRG, tổng vốn hóa thị trường của Energi tính bằng VND là ₫2,473,752,596,715,210.45. Trong 24h qua, giá của Energi tính bằng VND đã tăng ₫1.88, biểu thị mức tăng +0.20%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Energi tính bằng VND là ₫267,295.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫599.58.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NRG sang VND

942.53+0.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NRG sang VND là ₫942.53 VND, với sự thay đổi +0.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NRG/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NRG/VND trong ngày qua.

Giao dịch Energi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NRG/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NRG/-- Spot is -- and --, and NRG/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Energi sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi NRG sang VND

logo EnergiSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NRG
922.95VND
2NRG
1,845.9VND
3NRG
2,768.86VND
4NRG
3,691.81VND
5NRG
4,614.77VND
6NRG
5,537.72VND
7NRG
6,460.68VND
8NRG
7,383.63VND
9NRG
8,306.59VND
10NRG
9,229.54VND
100NRG
92,295.46VND
500NRG
461,477.34VND
1,000NRG
922,954.68VND
5,000NRG
4,614,773.41VND
10,000NRG
9,229,546.83VND

Bảng chuyển đổi VND sang NRG

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Energi
1VND
0.001083NRG
2VND
0.002166NRG
3VND
0.00325NRG
4VND
0.004333NRG
5VND
0.005417NRG
6VND
0.0065NRG
7VND
0.007584NRG
8VND
0.008667NRG
9VND
0.009751NRG
10VND
0.01083NRG
100,000VND
108.34NRG
500,000VND
541.73NRG
1,000,000VND
1,083.47NRG
5,000,000VND
5,417.38NRG
10,000,000VND
10,834.76NRG

Bảng chuyển đổi số tiền NRG sang VND và VND sang NRG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NRG sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang NRG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Energi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NRG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NRG = $0.04 USD, 1 NRG = €0.03 EUR, 1 NRG = ₹3.19 INR, 1 NRG = Rp596.07 IDR, 1 NRG = $0.05 CAD, 1 NRG = £0.03 GBP, 1 NRG = ฿1.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001147
logo BTCBTC
0.0000001664
logo ETHETH
0.000004637
logo USDTUSDT
0.01904
logo BNBBNB
0.00001508
logo XRPXRP
0.007396
logo SOLSOL
0.00009801
logo USDCUSDC
0.01908
logo SMARTSMART
4.86
logo STETHSTETH
0.000004629
logo DOGEDOGE
0.09181
logo TRXTRX
0.05936
logo ADAADA
0.02677
logo WBTCWBTC
0.0000001669
logo LINKLINK
0.0009693
logo USDEUSDE
0.01909

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Energi (NRG) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng NRG của bạn

Nhập số lượng NRG của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Energi hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Energi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Energi sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Energi sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Energi sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Energi sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Energi sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide