EVEEVE sang EUR:Chuyển đổi EVE (EVE) sang Euro (EUR)

EVE/EUR: 1 EVE ≈ €0.0002539 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

EVE Thị trường hôm nay

EVE đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EVE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0002539. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,000,000 EVE, tổng vốn hóa thị trường của EVE tính bằng EUR là €8,716.21. Trong 24h qua, giá của EVE tính bằng EUR đã tăng €0.00000002463, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EVE tính bằng EUR là €0.04376, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0002534.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVE sang EUR

0.0002539+0.0097%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVE sang EUR là €0.0002539 EUR, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EVE/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVE/EUR trong ngày qua.

Giao dịch EVE

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EVE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, EVE/-- Spot is $ and --, and EVE/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi EVE sang Euro

Bảng chuyển đổi EVE sang EUR

logo EVESố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1EVE
0EUR
2EVE
0EUR
3EVE
0EUR
4EVE
0EUR
5EVE
0EUR
6EVE
0EUR
7EVE
0EUR
8EVE
0EUR
9EVE
0EUR
10EVE
0EUR
1,000,000EVE
253.99EUR
5,000,000EVE
1,269.99EUR
10,000,000EVE
2,539.98EUR
50,000,000EVE
12,699.92EUR
100,000,000EVE
25,399.84EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang EVE

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo EVE
1EUR
3,937.03EVE
2EUR
7,874.06EVE
3EUR
11,811.09EVE
4EUR
15,748.12EVE
5EUR
19,685.15EVE
6EUR
23,622.19EVE
7EUR
27,559.22EVE
8EUR
31,496.25EVE
9EUR
35,433.28EVE
10EUR
39,370.31EVE
100EUR
393,703.18EVE
500EUR
1,968,515.92EVE
1,000EUR
3,937,031.85EVE
5,000EUR
19,685,159.26EVE
10,000EUR
39,370,318.52EVE

Bảng chuyển đổi số tiền EVE sang EUR và EUR sang EVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 EVE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang EVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1EVE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVE = $0 USD, 1 EVE = €0 EUR, 1 EVE = ₹0.03 INR, 1 EVE = Rp4.82 IDR, 1 EVE = $0 CAD, 1 EVE = £0 GBP, 1 EVE = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.46
logo BTCBTC
0.005129
logo ETHETH
0.1398
logo XRPXRP
201.18
logo USDTUSDT
582.88
logo BNBBNB
0.6982
logo SOLSOL
3.22
logo USDCUSDC
582.87
logo SMARTSMART
90,466.05
logo STETHSTETH
0.1402
logo TRXTRX
1,670.01
logo DOGEDOGE
2,738.93
logo ADAADA
685.34
logo LINKLINK
23.86
logo WBTCWBTC
0.005132
logo HYPEHYPE
13.96

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi EVE (EVE) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng EVE của bạn

Nhập số lượng EVE của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EVE hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EVE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EVE sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ EVE sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EVE sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EVE sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi EVE sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến EVE (EVE)

Tìm hiểu thêm về EVE (EVE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.