FitmintFITT sang VND:Chuyển đổi Fitmint (FITT) sang Việt Nam đồng (VND)

FITT/VND: 1 FITT ≈ ₫0.6934 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Fitmint Thị trường hôm nay

Fitmint đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FITT chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫0.6934. Với nguồn cung lưu hành là 574,241,371.53 FITT, tổng vốn hóa thị trường của FITT tính bằng VND là ₫10,443,172,759,382.57. Trong 24h qua, giá của FITT tính bằng VND đã giảm ₫0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FITT tính bằng VND là ₫154.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.6724.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FITT sang VND

0.6934--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FITT sang VND là ₫0.6934 VND, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FITT/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FITT/VND trong ngày qua.

Giao dịch Fitmint

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FITT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FITT/-- Spot is $ and --, and FITT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Fitmint sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi FITT sang VND

logo FitmintSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FITT
0.69VND
2FITT
1.38VND
3FITT
2.08VND
4FITT
2.77VND
5FITT
3.46VND
6FITT
4.16VND
7FITT
4.85VND
8FITT
5.54VND
9FITT
6.24VND
10FITT
6.93VND
1,000FITT
693.42VND
5,000FITT
3,467.12VND
10,000FITT
6,934.25VND
50,000FITT
34,671.26VND
100,000FITT
69,342.53VND

Bảng chuyển đổi VND sang FITT

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Fitmint
1VND
1.44FITT
2VND
2.88FITT
3VND
4.32FITT
4VND
5.76FITT
5VND
7.21FITT
6VND
8.65FITT
7VND
10.09FITT
8VND
11.53FITT
9VND
12.97FITT
10VND
14.42FITT
100VND
144.21FITT
500VND
721.05FITT
1,000VND
1,442.11FITT
5,000VND
7,210.58FITT
10,000VND
14,421.16FITT

Bảng chuyển đổi số tiền FITT sang VND và VND sang FITT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 FITT sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VND sang FITT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fitmint phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FITT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FITT = $0 USD, 1 FITT = €0 EUR, 1 FITT = ₹0 INR, 1 FITT = Rp0.44 IDR, 1 FITT = $0 CAD, 1 FITT = £0 GBP, 1 FITT = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001143
logo BTCBTC
0.0000001749
logo ETHETH
0.000004372
logo USDTUSDT
0.01906
logo XRPXRP
0.006932
logo BNBBNB
0.00002249
logo SOLSOL
0.00009623
logo USDCUSDC
0.01906
logo SMARTSMART
2.95
logo STETHSTETH
0.000004366
logo TRXTRX
0.05642
logo DOGEDOGE
0.09012
logo ADAADA
0.02358
logo LINKLINK
0.0008394
logo WBTCWBTC
0.0000001748
logo USDEUSDE
0.01905

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fitmint (FITT) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng FITT của bạn

Nhập số lượng FITT của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fitmint hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fitmint.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fitmint sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fitmint sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fitmint sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fitmint sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fitmint sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide