FLEXFLEX sang VND:Chuyển đổi FLEX (FLEX) sang Việt Nam đồng (VND)

FLEX/VND: 1 FLEX ≈ ₫85.67 VND

Lần cập nhật mới nhất:

FLEX Thị trường hôm nay

FLEX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FLEX chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫85.67. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 FLEX, tổng vốn hóa thị trường của FLEX tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của FLEX tính bằng VND đã tăng ₫6.88, biểu thị mức tăng +8.20%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FLEX tính bằng VND là ₫1,807.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫23.15.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLEX sang VND

85.67+8.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLEX sang VND là ₫85.67 VND, với sự thay đổi +8.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FLEX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLEX/VND trong ngày qua.

Giao dịch FLEX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FLEX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FLEX/-- Spot is -- and --, and FLEX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi FLEX sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi FLEX sang VND

logo FLEXSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FLEX
85.67VND
2FLEX
171.34VND
3FLEX
257.01VND
4FLEX
342.68VND
5FLEX
428.35VND
6FLEX
514.03VND
7FLEX
599.7VND
8FLEX
685.37VND
9FLEX
771.04VND
10FLEX
856.71VND
100FLEX
8,567.19VND
500FLEX
42,835.95VND
1,000FLEX
85,671.91VND
5,000FLEX
428,359.55VND
10,000FLEX
856,719.1VND

Bảng chuyển đổi VND sang FLEX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo FLEX
1VND
0.01167FLEX
2VND
0.02334FLEX
3VND
0.03501FLEX
4VND
0.04668FLEX
5VND
0.05836FLEX
6VND
0.07003FLEX
7VND
0.0817FLEX
8VND
0.09337FLEX
9VND
0.105FLEX
10VND
0.1167FLEX
10,000VND
116.72FLEX
50,000VND
583.62FLEX
100,000VND
1,167.24FLEX
500,000VND
5,836.21FLEX
1,000,000VND
11,672.43FLEX

Bảng chuyển đổi số tiền FLEX sang VND và VND sang FLEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FLEX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang FLEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1FLEX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLEX = $0 USD, 1 FLEX = €0 EUR, 1 FLEX = ₹0.29 INR, 1 FLEX = Rp53.51 IDR, 1 FLEX = $0 CAD, 1 FLEX = £0 GBP, 1 FLEX = ฿0.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.00111
logo BTCBTC
0.0000001641
logo ETHETH
0.000004117
logo XRPXRP
0.006253
logo USDTUSDT
0.01904
logo SOLSOL
0.00007811
logo BNBBNB
0.00002042
logo USDCUSDC
0.01906
logo SMARTSMART
3.88
logo DOGEDOGE
0.06767
logo STETHSTETH
0.000004132
logo TRXTRX
0.05459
logo ADAADA
0.02134
logo LINKLINK
0.000785
logo WBTCWBTC
0.0000001644
logo HYPEHYPE
0.0003526

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi FLEX (FLEX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng FLEX của bạn

Nhập số lượng FLEX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FLEX hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FLEX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FLEX sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ FLEX sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FLEX sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FLEX sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi FLEX sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide