FreedomFDM sang INR:Chuyển đổi Freedom (FDM) sang Rupee Ấn Độ (INR)

FDM/INR: 1 FDM ≈ ₹0.8454 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Freedom Thị trường hôm nay

Freedom đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FDM chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.8454. Với nguồn cung lưu hành là 0 FDM, tổng vốn hóa thị trường của FDM tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của FDM tính bằng INR đã giảm ₹-0.06927, biểu thị mức giảm -7.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FDM tính bằng INR là ₹3.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.4886.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FDM sang INR

0.8454-7.58%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FDM sang INR là ₹0.8454 INR, với sự thay đổi -7.58% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FDM/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FDM/INR trong ngày qua.

Giao dịch Freedom

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FDM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FDM/-- Spot is -- and --, and FDM/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Freedom sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi FDM sang INR

logo FreedomSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1FDM
0.84INR
2FDM
1.69INR
3FDM
2.53INR
4FDM
3.38INR
5FDM
4.22INR
6FDM
5.07INR
7FDM
5.91INR
8FDM
6.76INR
9FDM
7.6INR
10FDM
8.45INR
1,000FDM
845.47INR
5,000FDM
4,227.36INR
10,000FDM
8,454.72INR
50,000FDM
42,273.63INR
100,000FDM
84,547.27INR

Bảng chuyển đổi INR sang FDM

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Freedom
1INR
1.18FDM
2INR
2.36FDM
3INR
3.54FDM
4INR
4.73FDM
5INR
5.91FDM
6INR
7.09FDM
7INR
8.27FDM
8INR
9.46FDM
9INR
10.64FDM
10INR
11.82FDM
100INR
118.27FDM
500INR
591.38FDM
1,000INR
1,182.77FDM
5,000INR
5,913.85FDM
10,000INR
11,827.7FDM

Bảng chuyển đổi số tiền FDM sang INR và INR sang FDM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 FDM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang FDM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Freedom phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FDM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FDM = $0.01 USD, 1 FDM = €0.01 EUR, 1 FDM = ₹0.85 INR, 1 FDM = Rp158.38 IDR, 1 FDM = $0.01 CAD, 1 FDM = £0.01 GBP, 1 FDM = ฿0.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.4758
logo BTCBTC
0.00005292
logo ETHETH
0.001563
logo USDTUSDT
5.62
logo XRPXRP
2.43
logo BNBBNB
0.005665
logo SOLSOL
0.03393
logo USDCUSDC
5.62
logo SMARTSMART
1,407.34
logo STETHSTETH
0.001568
logo TRXTRX
19.88
logo DOGEDOGE
33.67
logo ADAADA
10.21
logo WBTCWBTC
0.00005269
logo HYPEHYPE
0.1418
logo LINKLINK
0.3653

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Freedom (FDM) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng FDM của bạn

Nhập số lượng FDM của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Freedom hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Freedom.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Freedom sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Freedom sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Freedom sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Freedom sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Freedom sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide