Fren PetFP sang VND:Chuyển đổi Fren Pet (FP) sang Việt Nam đồng (VND)

FP/VND: 1 FP ≈ ₫11,749.49 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Fren Pet Thị trường hôm nay

Fren Pet đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Fren Pet chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫11,749.49. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,315,887.55 FP, tổng vốn hóa thị trường của Fren Pet tính bằng VND là ₫2,257,990,859,213,770.91. Trong 24h qua, giá của Fren Pet tính bằng VND đã tăng ₫287.08, biểu thị mức tăng +2.50%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Fren Pet tính bằng VND là ₫433,956.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫4,024.52.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FP sang VND

11,749.49+2.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FP sang VND là ₫11,749.49 VND, với sự thay đổi +2.50% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FP/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FP/VND trong ngày qua.

Giao dịch Fren Pet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FP/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FP/-- Spot is -- and --, and FP/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Fren Pet sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi FP sang VND

logo Fren PetSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FP
11,749.49VND
2FP
23,498.99VND
3FP
35,248.48VND
4FP
46,997.98VND
5FP
58,747.48VND
6FP
70,496.97VND
7FP
82,246.47VND
8FP
93,995.97VND
9FP
105,745.46VND
10FP
117,494.96VND
100FP
1,174,949.66VND
500FP
5,874,748.3VND
1,000FP
11,749,496.61VND
5,000FP
58,747,483.08VND
10,000FP
117,494,966.16VND

Bảng chuyển đổi VND sang FP

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Fren Pet
1VND
0.00008511FP
2VND
0.0001702FP
3VND
0.0002553FP
4VND
0.0003404FP
5VND
0.0004255FP
6VND
0.0005106FP
7VND
0.0005957FP
8VND
0.0006808FP
9VND
0.0007659FP
10VND
0.0008511FP
10,000,000VND
851.1FP
50,000,000VND
4,255.5FP
100,000,000VND
8,511FP
500,000,000VND
42,555.01FP
1,000,000,000VND
85,110.02FP

Bảng chuyển đổi số tiền FP sang VND và VND sang FP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FP sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang FP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fren Pet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FP = $0.45 USD, 1 FP = €0.38 EUR, 1 FP = ₹39.7 INR, 1 FP = Rp7,431.49 IDR, 1 FP = $0.62 CAD, 1 FP = £0.33 GBP, 1 FP = ฿14.5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001161
logo BTCBTC
0.0000001582
logo ETHETH
0.00000426
logo XRPXRP
0.006311
logo USDTUSDT
0.01902
logo BNBBNB
0.00001681
logo SOLSOL
0.00008293
logo USDCUSDC
0.01905
logo SMARTSMART
4.07
logo DOGEDOGE
0.07431
logo STETHSTETH
0.000004248
logo TRXTRX
0.05555
logo ADAADA
0.02228
logo WBTCWBTC
0.0000001582
logo LINKLINK
0.0008541
logo USDEUSDE
0.01903

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fren Pet (FP) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng FP của bạn

Nhập số lượng FP của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fren Pet hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fren Pet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fren Pet sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fren Pet sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fren Pet sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fren Pet sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fren Pet sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide