Friend.techFRIEND sang INR:Chuyển đổi Friend.tech (FRIEND) sang Rupee Ấn Độ (INR)

FRIEND/INR: 1 FRIEND ≈ ₹14.75 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Friend.tech Thị trường hôm nay

Friend.tech đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FRIEND chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹14.75. Với nguồn cung lưu hành là 92,422,200 FRIEND, tổng vốn hóa thị trường của FRIEND tính bằng INR là ₹119,966,947,156.96. Trong 24h qua, giá của FRIEND tính bằng INR đã giảm ₹-0.1342, biểu thị mức giảm -0.90%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRIEND tính bằng INR là ₹439.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹2.81.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRIEND sang INR

14.75-0.9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRIEND sang INR là ₹14.75 INR, với sự thay đổi -0.90% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FRIEND/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRIEND/INR trong ngày qua.

Giao dịch Friend.tech

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Friend.techFRIEND/USDT
Giao ngay
$0.1679
-0.96%

The real-time trading price of FRIEND/USDT Spot is $0.1679, with a 24-hour trading change of -0.96%, FRIEND/USDT Spot is $0.1679 and -0.96%, and FRIEND/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Friend.tech sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi FRIEND sang INR

logo Friend.techSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1FRIEND
14.75INR
2FRIEND
29.51INR
3FRIEND
44.26INR
4FRIEND
59.02INR
5FRIEND
73.78INR
6FRIEND
88.53INR
7FRIEND
103.29INR
8FRIEND
118.04INR
9FRIEND
132.8INR
10FRIEND
147.56INR
100FRIEND
1,475.61INR
500FRIEND
7,378.08INR
1,000FRIEND
14,756.17INR
5,000FRIEND
73,780.89INR
10,000FRIEND
147,561.79INR

Bảng chuyển đổi INR sang FRIEND

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Friend.tech
1INR
0.06776FRIEND
2INR
0.1355FRIEND
3INR
0.2033FRIEND
4INR
0.271FRIEND
5INR
0.3388FRIEND
6INR
0.4066FRIEND
7INR
0.4743FRIEND
8INR
0.5421FRIEND
9INR
0.6099FRIEND
10INR
0.6776FRIEND
10,000INR
677.68FRIEND
50,000INR
3,388.41FRIEND
100,000INR
6,776.82FRIEND
500,000INR
33,884.11FRIEND
1,000,000INR
67,768.22FRIEND

Bảng chuyển đổi số tiền FRIEND sang INR và INR sang FRIEND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FRIEND sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang FRIEND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Friend.tech phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRIEND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRIEND = $0.17 USD, 1 FRIEND = €0.14 EUR, 1 FRIEND = ₹14.76 INR, 1 FRIEND = Rp2,780.41 IDR, 1 FRIEND = $0.24 CAD, 1 FRIEND = £0.12 GBP, 1 FRIEND = ฿5.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3644
logo BTCBTC
0.00005323
logo ETHETH
0.001479
logo USDTUSDT
5.68
logo BNBBNB
0.005281
logo XRPXRP
2.46
logo SOLSOL
0.03081
logo USDCUSDC
5.68
logo SMARTSMART
1,401.53
logo STETHSTETH
0.001484
logo TRXTRX
18.37
logo DOGEDOGE
30.65
logo ADAADA
9.05
logo WBTCWBTC
0.00005329
logo USDEUSDE
5.68
logo LINKLINK
0.3441

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Friend.tech (FRIEND) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng FRIEND của bạn

Nhập số lượng FRIEND của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Friend.tech hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Friend.tech.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Friend.tech sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Friend.tech sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Friend.tech sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Friend.tech sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Friend.tech sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Friend.tech (FRIEND)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide