FriendzFDZ sang GBP:Chuyển đổi Friendz (FDZ) sang Bảng Anh (GBP)

FDZ/GBP: 1 FDZ ≈ £0.00005719 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Friendz Thị trường hôm nay

Friendz đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FDZ chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.00005719. Với nguồn cung lưu hành là 593,439,000 FDZ, tổng vốn hóa thị trường của FDZ tính bằng GBP là £25,155.85. Trong 24h qua, giá của FDZ tính bằng GBP đã giảm £-0.0000002585, biểu thị mức giảm -0.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FDZ tính bằng GBP là £0.02765, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.00001192.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FDZ sang GBP

£0.00005719-0.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FDZ sang GBP là £0.00005719 GBP, với sự thay đổi -0.45% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FDZ/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FDZ/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Friendz

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FDZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FDZ/-- Spot is $ and --, and FDZ/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Friendz sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi FDZ sang GBP

logo FriendzSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1FDZ
0GBP
2FDZ
0GBP
3FDZ
0GBP
4FDZ
0GBP
5FDZ
0GBP
6FDZ
0GBP
7FDZ
0GBP
8FDZ
0GBP
9FDZ
0GBP
10FDZ
0GBP
10,000,000FDZ
571.9GBP
50,000,000FDZ
2,859.54GBP
100,000,000FDZ
5,719.09GBP
500,000,000FDZ
28,595.49GBP
1,000,000,000FDZ
57,190.99GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang FDZ

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Friendz
1GBP
17,485.27FDZ
2GBP
34,970.54FDZ
3GBP
52,455.81FDZ
4GBP
69,941.08FDZ
5GBP
87,426.35FDZ
6GBP
104,911.62FDZ
7GBP
122,396.89FDZ
8GBP
139,882.16FDZ
9GBP
157,367.43FDZ
10GBP
174,852.71FDZ
100GBP
1,748,527.11FDZ
500GBP
8,742,635.55FDZ
1,000GBP
17,485,271.1FDZ
5,000GBP
87,426,355.53FDZ
10,000GBP
174,852,711.07FDZ

Bảng chuyển đổi số tiền FDZ sang GBP và GBP sang FDZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 FDZ sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang FDZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Friendz phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FDZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FDZ = $0 USD, 1 FDZ = €0 EUR, 1 FDZ = ₹0.01 INR, 1 FDZ = Rp1.25 IDR, 1 FDZ = $0 CAD, 1 FDZ = £0 GBP, 1 FDZ = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.2
logo BTCBTC
0.005867
logo ETHETH
0.1583
logo XRPXRP
226.9
logo USDTUSDT
674.12
logo BNBBNB
0.8118
logo SOLSOL
3.73
logo USDCUSDC
674.91
logo SMARTSMART
88,135.69
logo STETHSTETH
0.1583
logo DOGEDOGE
3,044.27
logo ADAADA
741.7
logo TRXTRX
1,949.26
logo LINKLINK
27.41
logo WBTCWBTC
0.005868
logo HYPEHYPE
15.67

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Friendz (FDZ) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng FDZ của bạn

Nhập số lượng FDZ của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Friendz hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Friendz.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Friendz sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Friendz sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Friendz sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Friendz sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Friendz sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.