f(x) ProtocolFXN sang EUR:Chuyển đổi f(x) Protocol (FXN) sang Euro (EUR)

FXN/EUR: 1 FXN ≈ €75.22 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

f(x) Protocol Thị trường hôm nay

f(x) Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FXN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €75.22. Với nguồn cung lưu hành là 64,938.37 FXN, tổng vốn hóa thị trường của FXN tính bằng EUR là €4,170,988.09. Trong 24h qua, giá của FXN tính bằng EUR đã giảm €-9.14, biểu thị mức giảm -10.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FXN tính bằng EUR là €187.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €10.43.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FXN sang EUR

75.22-10.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FXN sang EUR là €75.22 EUR, với sự thay đổi -10.84% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FXN/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FXN/EUR trong ngày qua.

Giao dịch f(x) Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FXN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FXN/-- Spot is $ and --, and FXN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi f(x) Protocol sang Euro

Bảng chuyển đổi FXN sang EUR

logo f(x) ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1FXN
75.26EUR
2FXN
150.52EUR
3FXN
225.78EUR
4FXN
301.04EUR
5FXN
376.31EUR
6FXN
451.57EUR
7FXN
526.83EUR
8FXN
602.09EUR
9FXN
677.36EUR
10FXN
752.62EUR
100FXN
7,526.24EUR
500FXN
37,631.23EUR
1,000FXN
75,262.47EUR
5,000FXN
376,312.35EUR
10,000FXN
752,624.7EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang FXN

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo f(x) Protocol
1EUR
0.01328FXN
2EUR
0.02657FXN
3EUR
0.03986FXN
4EUR
0.05314FXN
5EUR
0.06643FXN
6EUR
0.07972FXN
7EUR
0.093FXN
8EUR
0.1062FXN
9EUR
0.1195FXN
10EUR
0.1328FXN
10,000EUR
132.86FXN
50,000EUR
664.34FXN
100,000EUR
1,328.68FXN
500,000EUR
6,643.41FXN
1,000,000EUR
13,286.83FXN

Bảng chuyển đổi số tiền FXN sang EUR và EUR sang FXN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FXN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 EUR sang FXN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1f(x) Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FXN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FXN = $88.15 USD, 1 FXN = €75.26 EUR, 1 FXN = ₹7,769.04 INR, 1 FXN = Rp1,448,726.46 IDR, 1 FXN = $121.19 CAD, 1 FXN = £65.1 GBP, 1 FXN = ฿2,847.79 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.03
logo BTCBTC
0.005304
logo ETHETH
0.133
logo USDTUSDT
585.55
logo XRPXRP
208.25
logo BNBBNB
0.6854
logo SOLSOL
2.87
logo USDCUSDC
585.73
logo SMARTSMART
91,324.32
logo STETHSTETH
0.1333
logo DOGEDOGE
2,743.7
logo TRXTRX
1,724.12
logo ADAADA
712.42
logo LINKLINK
25
logo WBTCWBTC
0.005304
logo USDEUSDE
585.38

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi f(x) Protocol (FXN) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng FXN của bạn

Nhập số lượng FXN của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá f(x) Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua f(x) Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi f(x) Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ f(x) Protocol sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ f(x) Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ f(x) Protocol sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi f(x) Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide