GameFiGAFI sang HKD:Chuyển đổi GameFi (GAFI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

GAFI/HKD: 1 GAFI ≈ $4.37 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

GameFi Thị trường hôm nay

GameFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GAFI chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $4.37. Với nguồn cung lưu hành là 10,945,062.85 GAFI, tổng vốn hóa thị trường của GAFI tính bằng HKD là $373,103,022.23. Trong 24h qua, giá của GAFI tính bằng HKD đã giảm $-0.1094, biểu thị mức giảm -2.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GAFI tính bằng HKD là $2,742.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0000000000000001869.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAFI sang HKD

$4.37-2.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAFI sang HKD là $4.37 HKD, với sự thay đổi -2.43% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GAFI/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAFI/HKD trong ngày qua.

Giao dịch GameFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GameFiGAFI/USDT
Giao ngay
$0.562
-2.75%

The real-time trading price of GAFI/USDT Spot is $0.562, with a 24-hour trading change of -2.75%, GAFI/USDT Spot is $0.562 and -2.75%, and GAFI/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi GameFi sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi GAFI sang HKD

logo GameFiSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1GAFI
4.4HKD
2GAFI
8.8HKD
3GAFI
13.2HKD
4GAFI
17.6HKD
5GAFI
22HKD
6GAFI
26.41HKD
7GAFI
30.81HKD
8GAFI
35.21HKD
9GAFI
39.61HKD
10GAFI
44.01HKD
100GAFI
440.18HKD
500GAFI
2,200.94HKD
1,000GAFI
4,401.89HKD
5,000GAFI
22,009.45HKD
10,000GAFI
44,018.9HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang GAFI

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo GameFi
1HKD
0.2271GAFI
2HKD
0.4543GAFI
3HKD
0.6815GAFI
4HKD
0.9087GAFI
5HKD
1.13GAFI
6HKD
1.36GAFI
7HKD
1.59GAFI
8HKD
1.81GAFI
9HKD
2.04GAFI
10HKD
2.27GAFI
1,000HKD
227.17GAFI
5,000HKD
1,135.87GAFI
10,000HKD
2,271.75GAFI
50,000HKD
11,358.75GAFI
100,000HKD
22,717.51GAFI

Bảng chuyển đổi số tiền GAFI sang HKD và HKD sang GAFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GAFI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang GAFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GameFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAFI = $0.56 USD, 1 GAFI = €0.49 EUR, 1 GAFI = ₹49.77 INR, 1 GAFI = Rp9,395.45 IDR, 1 GAFI = $0.79 CAD, 1 GAFI = £0.43 GBP, 1 GAFI = ฿18.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.26
logo BTCBTC
0.0007419
logo ETHETH
0.0226
logo USDTUSDT
64.29
logo BNBBNB
0.07317
logo XRPXRP
31.97
logo USDCUSDC
64.14
logo SOLSOL
0.4797
logo TRXTRX
230.13
logo SMARTSMART
22,338.09
logo STETHSTETH
0.02261
logo DOGEDOGE
429.71
logo ADAADA
147.95
logo WBTCWBTC
0.0007421
logo HYPEHYPE
1.7
logo BCHBCH
0.1345

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GameFi (GAFI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng GAFI của bạn

Nhập số lượng GAFI của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameFi hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameFi sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GameFi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameFi sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameFi sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi GameFi sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide