GenomesDAO GENOMEGENOME sang HKD:Chuyển đổi GenomesDAO GENOME (GENOME) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

GENOME/HKD: 1 GENOME ≈ $0.03638 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

GenomesDAO GENOME Thị trường hôm nay

GenomesDAO GENOME đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GENOME chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.03638. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 GENOME, tổng vốn hóa thị trường của GENOME tính bằng HKD là $284,059,958.07. Trong 24h qua, giá của GENOME tính bằng HKD đã giảm $-0.0002533, biểu thị mức giảm -0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GENOME tính bằng HKD là $0.4577, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02718.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GENOME sang HKD

$0.03638-0.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GENOME sang HKD là $0.03638 HKD, với sự thay đổi -0.69% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GENOME/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GENOME/HKD trong ngày qua.

Giao dịch GenomesDAO GENOME

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GENOME/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GENOME/-- Spot is $ and --, and GENOME/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi GenomesDAO GENOME sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi GENOME sang HKD

logo GenomesDAO GENOMESố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1GENOME
0.03HKD
2GENOME
0.07HKD
3GENOME
0.1HKD
4GENOME
0.14HKD
5GENOME
0.18HKD
6GENOME
0.21HKD
7GENOME
0.25HKD
8GENOME
0.29HKD
9GENOME
0.32HKD
10GENOME
0.36HKD
10,000GENOME
363.83HKD
50,000GENOME
1,819.19HKD
100,000GENOME
3,638.38HKD
500,000GENOME
18,191.94HKD
1,000,000GENOME
36,383.89HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang GENOME

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo GenomesDAO GENOME
1HKD
27.48GENOME
2HKD
54.96GENOME
3HKD
82.45GENOME
4HKD
109.93GENOME
5HKD
137.42GENOME
6HKD
164.9GENOME
7HKD
192.39GENOME
8HKD
219.87GENOME
9HKD
247.36GENOME
10HKD
274.84GENOME
100HKD
2,748.46GENOME
500HKD
13,742.34GENOME
1,000HKD
27,484.69GENOME
5,000HKD
137,423.45GENOME
10,000HKD
274,846.9GENOME

Bảng chuyển đổi số tiền GENOME sang HKD và HKD sang GENOME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 GENOME sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang GENOME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GenomesDAO GENOME phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GENOME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GENOME = $0 USD, 1 GENOME = €0 EUR, 1 GENOME = ₹0.41 INR, 1 GENOME = Rp76.54 IDR, 1 GENOME = $0.01 CAD, 1 GENOME = £0 GBP, 1 GENOME = ฿0.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.79
logo BTCBTC
0.0005772
logo ETHETH
0.01489
logo USDTUSDT
64.03
logo XRPXRP
22.73
logo BNBBNB
0.07505
logo SOLSOL
0.3063
logo USDCUSDC
64.05
logo SMARTSMART
10,191.37
logo STETHSTETH
0.01493
logo DOGEDOGE
296.32
logo TRXTRX
190.07
logo ADAADA
77.14
logo LINKLINK
2.74
logo WBTCWBTC
0.000578
logo USDEUSDE
64.02

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GenomesDAO GENOME (GENOME) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng GENOME của bạn

Nhập số lượng GENOME của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GenomesDAO GENOME hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GenomesDAO GENOME.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GenomesDAO GENOME sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GenomesDAO GENOME sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GenomesDAO GENOME sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GenomesDAO GENOME sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi GenomesDAO GENOME sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide