GenopetsGENE sang HKD:Chuyển đổi Genopets (GENE) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

GENE/HKD: 1 GENE ≈ $0.07439 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Genopets Thị trường hôm nay

Genopets đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GENE chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.07439. Với nguồn cung lưu hành là 84,063,835.4 GENE, tổng vốn hóa thị trường của GENE tính bằng HKD là $48,668,487.71. Trong 24h qua, giá của GENE tính bằng HKD đã giảm $-0.01683, biểu thị mức giảm -18.80%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GENE tính bằng HKD là $294.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.07275.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GENE sang HKD

$0.07439-18.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GENE sang HKD là $0.07439 HKD, với sự thay đổi -18.80% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GENE/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GENE/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Genopets

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GENE/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, GENE/-- Spot is -- and --, and GENE/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Genopets sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi GENE sang HKD

logo GenopetsSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1GENE
0.07HKD
2GENE
0.14HKD
3GENE
0.22HKD
4GENE
0.29HKD
5GENE
0.37HKD
6GENE
0.44HKD
7GENE
0.52HKD
8GENE
0.59HKD
9GENE
0.66HKD
10GENE
0.74HKD
10,000GENE
743.91HKD
50,000GENE
3,719.59HKD
100,000GENE
7,439.18HKD
500,000GENE
37,195.9HKD
1,000,000GENE
74,391.8HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang GENE

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Genopets
1HKD
13.44GENE
2HKD
26.88GENE
3HKD
40.32GENE
4HKD
53.76GENE
5HKD
67.21GENE
6HKD
80.65GENE
7HKD
94.09GENE
8HKD
107.53GENE
9HKD
120.98GENE
10HKD
134.42GENE
100HKD
1,344.23GENE
500HKD
6,721.17GENE
1,000HKD
13,442.34GENE
5,000HKD
67,211.7GENE
10,000HKD
134,423.4GENE

Bảng chuyển đổi số tiền GENE sang HKD và HKD sang GENE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 GENE sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang GENE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Genopets phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GENE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GENE = $0.01 USD, 1 GENE = €0.01 EUR, 1 GENE = ₹0.85 INR, 1 GENE = Rp159.11 IDR, 1 GENE = $0.01 CAD, 1 GENE = £0.01 GBP, 1 GENE = ฿0.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.98
logo BTCBTC
0.000568
logo ETHETH
0.01563
logo USDTUSDT
64.23
logo XRPXRP
22.79
logo BNBBNB
0.06456
logo SOLSOL
0.3129
logo USDCUSDC
64.28
logo SMARTSMART
14,524.79
logo STETHSTETH
0.01561
logo DOGEDOGE
282.91
logo TRXTRX
192.97
logo ADAADA
82.23
logo USDEUSDE
64.25
logo WBTCWBTC
0.0005681
logo LINKLINK
3.05

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Genopets (GENE) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng GENE của bạn

Nhập số lượng GENE của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Genopets hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Genopets.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Genopets sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Genopets sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Genopets sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Genopets sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Genopets sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Genopets (GENE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide