GND ProtocolGND sang VND:Chuyển đổi GND Protocol (GND) sang Việt Nam đồng (VND)

GND/VND: 1 GND ≈ ₫76,295.94 VND

Lần cập nhật mới nhất:

GND Protocol Thị trường hôm nay

GND Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GND Protocol chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫76,295.94. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,679.2 GND, tổng vốn hóa thị trường của GND Protocol tính bằng VND là ₫33,364,540,421,379.75. Trong 24h qua, giá của GND Protocol tính bằng VND đã tăng ₫10.67, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GND Protocol tính bằng VND là ₫15,796,144.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫63,973.23.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GND sang VND

76,295.94+0.014%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GND sang VND là ₫76,295.94 VND, với sự thay đổi +0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GND/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GND/VND trong ngày qua.

Giao dịch GND Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GND/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, GND/-- Spot is -- and --, and GND/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi GND Protocol sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi GND sang VND

logo GND ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1GND
76,295.94VND
2GND
152,591.89VND
3GND
228,887.83VND
4GND
305,183.78VND
5GND
381,479.72VND
6GND
457,775.67VND
7GND
534,071.61VND
8GND
610,367.56VND
9GND
686,663.51VND
10GND
762,959.45VND
100GND
7,629,594.55VND
500GND
38,147,972.79VND
1,000GND
76,295,945.58VND
5,000GND
381,479,727.9VND
10,000GND
762,959,455.8VND

Bảng chuyển đổi VND sang GND

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo GND Protocol
1VND
0.0000131GND
2VND
0.00002621GND
3VND
0.00003932GND
4VND
0.00005242GND
5VND
0.00006553GND
6VND
0.00007864GND
7VND
0.00009174GND
8VND
0.0001048GND
9VND
0.0001179GND
10VND
0.000131GND
10,000,000VND
131.06GND
50,000,000VND
655.34GND
100,000,000VND
1,310.68GND
500,000,000VND
6,553.42GND
1,000,000,000VND
13,106.85GND

Bảng chuyển đổi số tiền GND sang VND và VND sang GND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GND sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang GND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GND Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GND = $2.91 USD, 1 GND = €2.48 EUR, 1 GND = ₹256.56 INR, 1 GND = Rp48,403.42 IDR, 1 GND = $4.01 CAD, 1 GND = £2.16 GBP, 1 GND = ฿92.7 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001132
logo BTCBTC
0.0000001646
logo ETHETH
0.000004269
logo XRPXRP
0.00639
logo USDTUSDT
0.01906
logo BNBBNB
0.00001908
logo SOLSOL
0.00008008
logo USDCUSDC
0.01908
logo SMARTSMART
3.6
logo DOGEDOGE
0.07209
logo STETHSTETH
0.000004275
logo TRXTRX
0.05495
logo ADAADA
0.02142
logo LINKLINK
0.0008208
logo HYPEHYPE
0.0003447
logo WBTCWBTC
0.0000001646

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GND Protocol (GND) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng GND của bạn

Nhập số lượng GND của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GND Protocol hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GND Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GND Protocol sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GND Protocol sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GND Protocol sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GND Protocol sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi GND Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide