Gold xStockGLDX sang INR:Chuyển đổi Gold xStock (GLDX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

GLDX/INR: 1 GLDX ≈ ₹33,292.3 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Gold xStock Thị trường hôm nay

Gold xStock đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GLDX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹33,292.3. Với nguồn cung lưu hành là 0 GLDX, tổng vốn hóa thị trường của GLDX tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của GLDX tính bằng INR đã giảm ₹-1,000.57, biểu thị mức giảm -2.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GLDX tính bằng INR là ₹42,090.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹26,717.46.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GLDX sang INR

33,292.3-2.92%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GLDX sang INR là ₹33,292.3 INR, với sự thay đổi -2.92% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GLDX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GLDX/INR trong ngày qua.

Giao dịch Gold xStock

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Gold xStockGLDX/USDT
Giao ngay
$374.51
-3.02%

The real-time trading price of GLDX/USDT Spot is $374.51, with a 24-hour trading change of -3.02%, GLDX/USDT Spot is $374.51 and -3.02%, and GLDX/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Gold xStock sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi GLDX sang INR

logo Gold xStockSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1GLDX
33,292.3INR
2GLDX
66,584.6INR
3GLDX
99,876.9INR
4GLDX
133,169.2INR
5GLDX
166,461.5INR
6GLDX
199,753.8INR
7GLDX
233,046.1INR
8GLDX
266,338.4INR
9GLDX
299,630.7INR
10GLDX
332,923INR
100GLDX
3,329,230.02INR
500GLDX
16,646,150.13INR
1,000GLDX
33,292,300.27INR
5,000GLDX
166,461,501.35INR
10,000GLDX
332,923,002.71INR

Bảng chuyển đổi INR sang GLDX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Gold xStock
1INR
0.00003003GLDX
2INR
0.00006007GLDX
3INR
0.00009011GLDX
4INR
0.0001201GLDX
5INR
0.0001501GLDX
6INR
0.0001802GLDX
7INR
0.0002102GLDX
8INR
0.0002402GLDX
9INR
0.0002703GLDX
10INR
0.0003003GLDX
10,000,000INR
300.36GLDX
50,000,000INR
1,501.84GLDX
100,000,000INR
3,003.69GLDX
500,000,000INR
15,018.48GLDX
1,000,000,000INR
30,036.97GLDX

Bảng chuyển đổi số tiền GLDX sang INR và INR sang GLDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GLDX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 INR sang GLDX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gold xStock phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GLDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GLDX = $375.01 USD, 1 GLDX = €323.26 EUR, 1 GLDX = ₹33,292.3 INR, 1 GLDX = Rp6,221,037.89 IDR, 1 GLDX = $524.98 CAD, 1 GLDX = £281.26 GBP, 1 GLDX = ฿12,248.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3291
logo BTCBTC
0.00004868
logo ETHETH
0.001352
logo BNBBNB
0.004312
logo USDTUSDT
5.62
logo XRPXRP
2.22
logo SOLSOL
0.02842
logo USDCUSDC
5.63
logo STETHSTETH
0.001355
logo SMARTSMART
1,503.85
logo DOGEDOGE
27.06
logo TRXTRX
17.45
logo ADAADA
8.02
logo WBTCWBTC
0.00004871
logo LINKLINK
0.2966
logo USDEUSDE
5.63

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Gold xStock (GLDX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng GLDX của bạn

Nhập số lượng GLDX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gold xStock hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gold xStock.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gold xStock sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gold xStock sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gold xStock sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gold xStock sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gold xStock sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide