Graphite ProtocolGP sang VND:Chuyển đổi Graphite Protocol (GP) sang Việt Nam đồng (VND)

GP/VND: 1 GP ≈ ₫6,200.92 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Graphite Protocol Thị trường hôm nay

Graphite Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GP chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫6,200.92. Với nguồn cung lưu hành là 33,660,583.54 GP, tổng vốn hóa thị trường của GP tính bằng VND là ₫5,487,898,054,022,078.06. Trong 24h qua, giá của GP tính bằng VND đã giảm ₫-203, biểu thị mức giảm -3.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GP tính bằng VND là ₫181,153.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫718.14.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GP sang VND

6,200.92-3.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GP sang VND là ₫6,200.92 VND, với sự thay đổi -3.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GP/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GP/VND trong ngày qua.

Giao dịch Graphite Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GP/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, GP/-- Spot is -- and --, and GP/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Graphite Protocol sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi GP sang VND

logo Graphite ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1GP
6,200.92VND
2GP
12,401.84VND
3GP
18,602.77VND
4GP
24,803.69VND
5GP
31,004.62VND
6GP
37,205.54VND
7GP
43,406.47VND
8GP
49,607.39VND
9GP
55,808.32VND
10GP
62,009.24VND
100GP
620,092.46VND
500GP
3,100,462.32VND
1,000GP
6,200,924.65VND
5,000GP
31,004,623.29VND
10,000GP
62,009,246.58VND

Bảng chuyển đổi VND sang GP

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Graphite Protocol
1VND
0.0001612GP
2VND
0.0003225GP
3VND
0.0004837GP
4VND
0.000645GP
5VND
0.0008063GP
6VND
0.0009675GP
7VND
0.001128GP
8VND
0.00129GP
9VND
0.001451GP
10VND
0.001612GP
1,000,000VND
161.26GP
5,000,000VND
806.33GP
10,000,000VND
1,612.66GP
50,000,000VND
8,063.31GP
100,000,000VND
16,126.62GP

Bảng chuyển đổi số tiền GP sang VND và VND sang GP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GP sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang GP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Graphite Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GP = $0.24 USD, 1 GP = €0.2 EUR, 1 GP = ₹20.93 INR, 1 GP = Rp3,940.89 IDR, 1 GP = $0.33 CAD, 1 GP = £0.18 GBP, 1 GP = ฿7.64 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.00176
logo BTCBTC
0.0000002001
logo ETHETH
0.000006067
logo USDTUSDT
0.01903
logo XRPXRP
0.008399
logo BNBBNB
0.00002063
logo SOLSOL
0.0001353
logo USDCUSDC
0.019
logo SMARTSMART
5.57
logo TRXTRX
0.06471
logo STETHSTETH
0.000006076
logo DOGEDOGE
0.1191
logo ADAADA
0.0378
logo WBTCWBTC
0.0000002006
logo HYPEHYPE
0.0005057
logo LINKLINK
0.001363

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Graphite Protocol (GP) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng GP của bạn

Nhập số lượng GP của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Graphite Protocol hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Graphite Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Graphite Protocol sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Graphite Protocol sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Graphite Protocol sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Graphite Protocol sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Graphite Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide