GrinGRIN sang CNY:Chuyển đổi Grin (GRIN) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

GRIN/CNY: 1 GRIN ≈ ¥0.191 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Grin Thị trường hôm nay

Grin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GRIN chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.191. Với nguồn cung lưu hành là 208,699,980 GRIN, tổng vốn hóa thị trường của GRIN tính bằng CNY là ¥284,338,888.35. Trong 24h qua, giá của GRIN tính bằng CNY đã giảm ¥-0.02787, biểu thị mức giảm -12.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GRIN tính bằng CNY là ¥178.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.095.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRIN sang CNY

¥0.191-12.63%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRIN sang CNY là ¥0.191 CNY, với sự thay đổi -12.63% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GRIN/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRIN/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Grin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GrinGRIN/USDT
Giao ngay
$0.02704
-12.68%

The real-time trading price of GRIN/USDT Spot is $0.02704, with a 24-hour trading change of -12.68%, GRIN/USDT Spot is $0.02704 and -12.68%, and GRIN/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Grin sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi GRIN sang CNY

logo GrinSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1GRIN
0.19CNY
2GRIN
0.38CNY
3GRIN
0.57CNY
4GRIN
0.76CNY
5GRIN
0.95CNY
6GRIN
1.14CNY
7GRIN
1.33CNY
8GRIN
1.52CNY
9GRIN
1.71CNY
10GRIN
1.91CNY
1,000GRIN
191.08CNY
5,000GRIN
955.42CNY
10,000GRIN
1,910.84CNY
50,000GRIN
9,554.2CNY
100,000GRIN
19,108.4CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang GRIN

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Grin
1CNY
5.23GRIN
2CNY
10.46GRIN
3CNY
15.69GRIN
4CNY
20.93GRIN
5CNY
26.16GRIN
6CNY
31.39GRIN
7CNY
36.63GRIN
8CNY
41.86GRIN
9CNY
47.09GRIN
10CNY
52.33GRIN
100CNY
523.33GRIN
500CNY
2,616.65GRIN
1,000CNY
5,233.3GRIN
5,000CNY
26,166.5GRIN
10,000CNY
52,333GRIN

Bảng chuyển đổi số tiền GRIN sang CNY và CNY sang GRIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GRIN sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang GRIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Grin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRIN = $0.03 USD, 1 GRIN = €0.02 EUR, 1 GRIN = ₹2.38 INR, 1 GRIN = Rp447.99 IDR, 1 GRIN = $0.04 CAD, 1 GRIN = £0.02 GBP, 1 GRIN = ฿0.86 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.26
logo BTCBTC
0.0006232
logo ETHETH
0.0173
logo USDTUSDT
70.12
logo XRPXRP
24.38
logo BNBBNB
0.07019
logo SOLSOL
0.339
logo USDCUSDC
70.14
logo SMARTSMART
14,274.76
logo DOGEDOGE
298.13
logo STETHSTETH
0.01729
logo TRXTRX
209.15
logo ADAADA
87.99
logo USDEUSDE
70.12
logo LINKLINK
3.3
logo WBTCWBTC
0.000621

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Grin (GRIN) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng GRIN của bạn

Nhập số lượng GRIN của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Grin hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Grin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Grin sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Grin sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Grin sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Grin sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Grin sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide