GRUGGRUG sang VND:Chuyển đổi GRUG (GRUG) sang Việt Nam đồng (VND)

GRUG/VND: 1 GRUG ≈ ₫0.6622 VND

Lần cập nhật mới nhất:

GRUG Thị trường hôm nay

GRUG đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GRUG chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫0.6622. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 969,988,807 GRUG, tổng vốn hóa thị trường của GRUG tính bằng VND là ₫16,856,626,967,050.7. Trong 24h qua, giá của GRUG tính bằng VND đã tăng ₫0.02589, biểu thị mức tăng +4.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GRUG tính bằng VND là ₫60.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.3151.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRUG sang VND

0.6622+4.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRUG sang VND là ₫0.6622 VND, với sự thay đổi +4.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GRUG/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRUG/VND trong ngày qua.

Giao dịch GRUG

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GRUG/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, GRUG/-- Spot is -- and --, and GRUG/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi GRUG sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi GRUG sang VND

logo GRUGSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1GRUG
0.66VND
2GRUG
1.32VND
3GRUG
1.98VND
4GRUG
2.64VND
5GRUG
3.31VND
6GRUG
3.97VND
7GRUG
4.63VND
8GRUG
5.29VND
9GRUG
5.96VND
10GRUG
6.62VND
1,000GRUG
662.28VND
5,000GRUG
3,311.43VND
10,000GRUG
6,622.87VND
50,000GRUG
33,114.38VND
100,000GRUG
66,228.76VND

Bảng chuyển đổi VND sang GRUG

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo GRUG
1VND
1.5GRUG
2VND
3.01GRUG
3VND
4.52GRUG
4VND
6.03GRUG
5VND
7.54GRUG
6VND
9.05GRUG
7VND
10.56GRUG
8VND
12.07GRUG
9VND
13.58GRUG
10VND
15.09GRUG
100VND
150.99GRUG
500VND
754.95GRUG
1,000VND
1,509.91GRUG
5,000VND
7,549.58GRUG
10,000VND
15,099.17GRUG

Bảng chuyển đổi số tiền GRUG sang VND và VND sang GRUG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GRUG sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VND sang GRUG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GRUG phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRUG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRUG = $0 USD, 1 GRUG = €0 EUR, 1 GRUG = ₹0 INR, 1 GRUG = Rp0.42 IDR, 1 GRUG = $0 CAD, 1 GRUG = £0 GBP, 1 GRUG = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001213
logo BTCBTC
0.0000001732
logo ETHETH
0.000004924
logo USDTUSDT
0.01904
logo BNBBNB
0.00001669
logo XRPXRP
0.007896
logo SOLSOL
0.00009939
logo USDCUSDC
0.01906
logo SMARTSMART
4.31
logo STETHSTETH
0.000004932
logo TRXTRX
0.06016
logo DOGEDOGE
0.09749
logo ADAADA
0.02957
logo WBTCWBTC
0.0000001734
logo LINKLINK
0.001093
logo HYPEHYPE
0.0004807

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GRUG (GRUG) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng GRUG của bạn

Nhập số lượng GRUG của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GRUG hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GRUG.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GRUG sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GRUG sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GRUG sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GRUG sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi GRUG sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide