GUSD Thị trường hôm nay
GUSD đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GUSD chuyển đổi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là ₺41.17. Với nguồn cung lưu hành là 25,699,000 GUSD, tổng vốn hóa thị trường của GUSD tính bằng TRY là ₺43,570,943,383.28. Trong 24h qua, giá của GUSD tính bằng TRY đã giảm ₺0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GUSD tính bằng TRY là ₺41.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺41.1.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GUSD sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GUSD sang TRY là ₺41.17 TRY, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GUSD/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GUSD/TRY trong ngày qua.
Giao dịch GUSD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9999 | +0.01% |
The real-time trading price of GUSD/USDT Spot is $0.9999, with a 24-hour trading change of +0.01%, GUSD/USDT Spot is $0.9999 and +0.01%, and GUSD/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi GUSD sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng chuyển đổi GUSD sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GUSD | 41.17TRY |
2GUSD | 82.34TRY |
3GUSD | 123.52TRY |
4GUSD | 164.69TRY |
5GUSD | 205.86TRY |
6GUSD | 247.04TRY |
7GUSD | 288.21TRY |
8GUSD | 329.38TRY |
9GUSD | 370.56TRY |
10GUSD | 411.73TRY |
100GUSD | 4,117.35TRY |
500GUSD | 20,586.79TRY |
1,000GUSD | 41,173.58TRY |
5,000GUSD | 205,867.91TRY |
10,000GUSD | 411,735.82TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang GUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 0.02428GUSD |
2TRY | 0.04857GUSD |
3TRY | 0.07286GUSD |
4TRY | 0.09714GUSD |
5TRY | 0.1214GUSD |
6TRY | 0.1457GUSD |
7TRY | 0.17GUSD |
8TRY | 0.1942GUSD |
9TRY | 0.2185GUSD |
10TRY | 0.2428GUSD |
10,000TRY | 242.87GUSD |
50,000TRY | 1,214.37GUSD |
100,000TRY | 2,428.74GUSD |
500,000TRY | 12,143.7GUSD |
1,000,000TRY | 24,287.41GUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền GUSD sang TRY và TRY sang GUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GUSD sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 TRY sang GUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GUSD phổ biến
GUSD | 1 GUSD |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.86EUR |
![]() | ₹88.09INR |
![]() | Rp16,422.42IDR |
![]() | $1.38CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.34THB |
GUSD | 1 GUSD |
---|---|
![]() | ₽80.58RUB |
![]() | R$5.47BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺41.17TRY |
![]() | ¥7.14CNY |
![]() | ¥148.37JPY |
![]() | $7.81HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GUSD = $1 USD, 1 GUSD = €0.86 EUR, 1 GUSD = ₹88.09 INR, 1 GUSD = Rp16,422.42 IDR, 1 GUSD = $1.38 CAD, 1 GUSD = £0.75 GBP, 1 GUSD = ฿32.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
USDE chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7176 |
![]() | 0.0001089 |
![]() | 0.002784 |
![]() | 4.26 |
![]() | 12.14 |
![]() | 0.01422 |
![]() | 0.05774 |
![]() | 12.14 |
![]() | 1,919.88 |
![]() | 0.002783 |
![]() | 56.01 |
![]() | 35.76 |
![]() | 14.54 |
![]() | 0.5168 |
![]() | 0.000109 |
![]() | 12.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lira Thổ Nhĩ Kỳ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi GUSD (GUSD) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Nhập số lượng GUSD của bạn
Nhập số lượng GUSD của bạn
Chọn Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GUSD hiện tại theo Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GUSD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GUSD sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GUSD sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GUSD sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GUSD sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ?
4.Tôi có thể chuyển đổi GUSD sang loại tiền tệ khác ngoài Lira Thổ Nhĩ Kỳ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GUSD (GUSD)

Gate ra mắt stablecoin GUSD: mở ra một chương mới trong quản lý tài sản mã hóa đa dạng.
GUSD không phải là một công cụ neo giá trị đơn lẻ, mà là một stablecoin tổng hợp kết hợp sự ổn định, an ninh và lợi suất.

GUSD: Đồng Stablecoin Cốt Lõi của Hệ Sinh Thái Gate, Lựa Chọn Mới Cho Giao Dịch Hiệu Quả và Lợi Suất
Trong hệ sinh thái nền tảng giao dịch Gate, GUSD (GateToken USD), với tư cách là stablecoin USD chính thức do nền tảng phát hành, đang trở thành một cầu nối quan trọng kết nối thế giới tiền tệ fiat và tiền tệ kỹ thuật số với các đặc điểm giao dịch hiệu quả và nhiều kịch bản ứng dụng phong phú.

Gate ra mắt một stablecoin hoàn toàn mới GUSD: Mở ra một kỷ nguyên mới của quản lý tài sản kỹ thuật số.
Vào tháng 8 năm 2025, Gate đã thông báo về việc ra mắt chính thức GUSD, cùng với việc mở đồng thời nhiều tính năng bao gồm đúc tiền, giao dịch giao ngay, Launchpool, ký quỹ tài khoản thống nhất và quản lý coin dư thừa.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
