HandshakeHNS sang KRW:Chuyển đổi Handshake (HNS) sang Won Hàn Quốc (KRW)

HNS/KRW: 1 HNS ≈ ₩4.94 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Handshake Thị trường hôm nay

Handshake đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Handshake chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩4.94. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 677,175,408.43 HNS, tổng vốn hóa thị trường của Handshake tính bằng KRW là ₩4,761,459,890,371.87. Trong 24h qua, giá của Handshake tính bằng KRW đã tăng ₩0.1148, biểu thị mức tăng +2.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Handshake tính bằng KRW là ₩1,211.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩4.1.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNS sang KRW

4.94+2.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNS sang KRW là ₩4.94 KRW, với sự thay đổi +2.37% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HNS/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNS/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Handshake

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HNS/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, HNS/-- Spot is -- and --, and HNS/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Handshake sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi HNS sang KRW

logo HandshakeSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1HNS
4.94KRW
2HNS
9.88KRW
3HNS
14.83KRW
4HNS
19.77KRW
5HNS
24.71KRW
6HNS
29.66KRW
7HNS
34.6KRW
8HNS
39.54KRW
9HNS
44.49KRW
10HNS
49.43KRW
100HNS
494.35KRW
500HNS
2,471.75KRW
1,000HNS
4,943.51KRW
5,000HNS
24,717.56KRW
10,000HNS
49,435.12KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang HNS

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Handshake
1KRW
0.2022HNS
2KRW
0.4045HNS
3KRW
0.6068HNS
4KRW
0.8091HNS
5KRW
1.01HNS
6KRW
1.21HNS
7KRW
1.41HNS
8KRW
1.61HNS
9KRW
1.82HNS
10KRW
2.02HNS
1,000KRW
202.28HNS
5,000KRW
1,011.42HNS
10,000KRW
2,022.85HNS
50,000KRW
10,114.26HNS
100,000KRW
20,228.53HNS

Bảng chuyển đổi số tiền HNS sang KRW và KRW sang HNS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HNS sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KRW sang HNS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Handshake phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNS = $0 USD, 1 HNS = €0 EUR, 1 HNS = ₹0.31 INR, 1 HNS = Rp57.65 IDR, 1 HNS = $0 CAD, 1 HNS = £0 GBP, 1 HNS = ฿0.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02203
logo BTCBTC
0.000003183
logo ETHETH
0.0000882
logo USDTUSDT
0.3513
logo BNBBNB
0.0003012
logo XRPXRP
0.1457
logo SOLSOL
0.00181
logo USDCUSDC
0.3517
logo SMARTSMART
75.18
logo STETHSTETH
0.00008821
logo TRXTRX
1.09
logo DOGEDOGE
1.79
logo ADAADA
0.5265
logo WBTCWBTC
0.000003183
logo LINKLINK
0.01951
logo USDEUSDE
0.3516

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Handshake (HNS) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng HNS của bạn

Nhập số lượng HNS của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Handshake hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Handshake.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Handshake sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Handshake sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Handshake sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Handshake sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Handshake sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide