Hive Thị trường hôm nay
Hive đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hive chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.3089. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 484,111,162.73 HIVE, tổng vốn hóa thị trường của Hive tính bằng CAD là $202,896,417.45. Trong 24h qua, giá của Hive tính bằng CAD đã tăng $0.004859, biểu thị mức tăng +1.60%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hive tính bằng CAD là $4.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1184.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HIVE sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HIVE sang CAD là $0.3089 CAD, với sự thay đổi +1.60% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HIVE/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HIVE/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Hive
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2278 | +1.42% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2278 | +1.42% |
The real-time trading price of HIVE/USDT Spot is $0.2278, with a 24-hour trading change of +1.42%, HIVE/USDT Spot is $0.2278 and +1.42%, and HIVE/USDT Perpetual is $0.2278 and +1.42%.
Bảng chuyển đổi Hive sang Đô la Canada
Bảng chuyển đổi HIVE sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HIVE | 0.31CAD |
2HIVE | 0.62CAD |
3HIVE | 0.93CAD |
4HIVE | 1.24CAD |
5HIVE | 1.55CAD |
6HIVE | 1.86CAD |
7HIVE | 2.17CAD |
8HIVE | 2.48CAD |
9HIVE | 2.79CAD |
10HIVE | 3.1CAD |
1,000HIVE | 310.75CAD |
5,000HIVE | 1,553.75CAD |
10,000HIVE | 3,107.51CAD |
50,000HIVE | 15,537.56CAD |
100,000HIVE | 31,075.12CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang HIVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 3.21HIVE |
2CAD | 6.43HIVE |
3CAD | 9.65HIVE |
4CAD | 12.87HIVE |
5CAD | 16.09HIVE |
6CAD | 19.3HIVE |
7CAD | 22.52HIVE |
8CAD | 25.74HIVE |
9CAD | 28.96HIVE |
10CAD | 32.18HIVE |
100CAD | 321.8HIVE |
500CAD | 1,609HIVE |
1,000CAD | 3,218HIVE |
5,000CAD | 16,090.04HIVE |
10,000CAD | 32,180.08HIVE |
Bảng chuyển đổi số tiền HIVE sang CAD và CAD sang HIVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HIVE sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang HIVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hive phổ biến
Hive | 1 HIVE |
---|---|
![]() | $0.23USD |
![]() | €0.21EUR |
![]() | ₹19.14INR |
![]() | Rp3,475.39IDR |
![]() | $0.31CAD |
![]() | £0.17GBP |
![]() | ฿7.56THB |
Hive | 1 HIVE |
---|---|
![]() | ₽21.17RUB |
![]() | R$1.25BRL |
![]() | د.إ0.84AED |
![]() | ₺7.82TRY |
![]() | ¥1.62CNY |
![]() | ¥32.99JPY |
![]() | $1.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HIVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HIVE = $0.23 USD, 1 HIVE = €0.21 EUR, 1 HIVE = ₹19.14 INR, 1 HIVE = Rp3,475.39 IDR, 1 HIVE = $0.31 CAD, 1 HIVE = £0.17 GBP, 1 HIVE = ฿7.56 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.87 |
![]() | 0.003163 |
![]() | 0.08663 |
![]() | 114.51 |
![]() | 368.5 |
![]() | 0.4614 |
![]() | 2.04 |
![]() | 368.69 |
![]() | 53,263.03 |
![]() | 0.08701 |
![]() | 1,533.75 |
![]() | 1,098.53 |
![]() | 459.4 |
![]() | 0.003166 |
![]() | 16.96 |
![]() | 8.43 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Hive (HIVE) sang Đô la Canada (CAD)
Nhập số lượng HIVE của bạn
Nhập số lượng HIVE của bạn
Chọn Đô la Canada
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hive hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hive.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hive sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hive sang Đô la Canada (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hive sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hive sang Đô la Canada?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hive sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hive (HIVE)

What Is HINT? Real-Time On-Chain Data Layer for AI
Discover HINT: Hive Intelligence brings real-time, decentralized data to AI through blockchain.

Bittensor: Revolutionizing AI with TAO Coin and Decentralized Machine Learning
Explore Bittensors revolutionary blockchain AI platform and TAO coin ecosystem. Discover how decentralized machine learning is reshaping the future of artificial intelligence, empowering developers and creating a global AI hive mind.

HIVE tokens: a Layer1 blockchain built exclusively for Dapps
As a blockchain platform with no transaction fees and fast transaction features, HIVEs scalability and flexibility make it ideal for building DApps.