HYDTHYDT sang CNY:Chuyển đổi HYDT (HYDT) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

HYDT/CNY: 1 HYDT ≈ ¥6.75 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

HYDT Thị trường hôm nay

HYDT đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HYDT chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥6.75. Với nguồn cung lưu hành là 0 HYDT, tổng vốn hóa thị trường của HYDT tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của HYDT tính bằng CNY đã giảm ¥-0.003717, biểu thị mức giảm -0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HYDT tính bằng CNY là ¥7.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.8348.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HYDT sang CNY

¥6.75-0.055%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HYDT sang CNY là ¥6.75 CNY, với sự thay đổi -0.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HYDT/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HYDT/CNY trong ngày qua.

Giao dịch HYDT

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HYDT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HYDT/-- Spot is $ and --, and HYDT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi HYDT sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi HYDT sang CNY

logo HYDTSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1HYDT
6.74CNY
2HYDT
13.48CNY
3HYDT
20.23CNY
4HYDT
26.97CNY
5HYDT
33.71CNY
6HYDT
40.46CNY
7HYDT
47.2CNY
8HYDT
53.94CNY
9HYDT
60.69CNY
10HYDT
67.43CNY
100HYDT
674.35CNY
500HYDT
3,371.75CNY
1,000HYDT
6,743.5CNY
5,000HYDT
33,717.5CNY
10,000HYDT
67,435.01CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang HYDT

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo HYDT
1CNY
0.1482HYDT
2CNY
0.2965HYDT
3CNY
0.4448HYDT
4CNY
0.5931HYDT
5CNY
0.7414HYDT
6CNY
0.8897HYDT
7CNY
1.03HYDT
8CNY
1.18HYDT
9CNY
1.33HYDT
10CNY
1.48HYDT
1,000CNY
148.29HYDT
5,000CNY
741.45HYDT
10,000CNY
1,482.9HYDT
50,000CNY
7,414.54HYDT
100,000CNY
14,829.09HYDT

Bảng chuyển đổi số tiền HYDT sang CNY và CNY sang HYDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HYDT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang HYDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HYDT phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HYDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HYDT = $0.94 USD, 1 HYDT = €0.81 EUR, 1 HYDT = ₹82.4 INR, 1 HYDT = Rp15,285.77 IDR, 1 HYDT = $1.29 CAD, 1 HYDT = £0.7 GBP, 1 HYDT = ฿30.48 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.58
logo BTCBTC
0.0005828
logo ETHETH
0.01505
logo XRPXRP
21.57
logo USDTUSDT
69.55
logo BNBBNB
0.08202
logo SOLSOL
0.3539
logo SMARTSMART
7,301.39
logo USDCUSDC
69.56
logo STETHSTETH
0.01502
logo DOGEDOGE
291.36
logo TRXTRX
195.19
logo ADAADA
81.61
logo LINKLINK
2.96
logo WBTCWBTC
0.0005821
logo HYPEHYPE
1.59

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi HYDT (HYDT) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng HYDT của bạn

Nhập số lượng HYDT của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HYDT hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HYDT.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HYDT sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HYDT sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HYDT sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HYDT sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi HYDT sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.