JPY Coin v1JPYC sang CNY:Chuyển đổi JPY Coin v1 (JPYC) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

JPYC/CNY: 1 JPYC ≈ ¥0.06116 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

JPY Coin v1 Thị trường hôm nay

JPY Coin v1 đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của JPYC chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.06116. Với nguồn cung lưu hành là 0 JPYC, tổng vốn hóa thị trường của JPYC tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của JPYC tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00128, biểu thị mức giảm -2.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JPYC tính bằng CNY là ¥0.08332, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.001478.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JPYC sang CNY

¥0.06116-2.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JPYC sang CNY là ¥0.06116 CNY, với sự thay đổi -2.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá JPYC/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JPYC/CNY trong ngày qua.

Giao dịch JPY Coin v1

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of JPYC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, JPYC/-- Spot is $ and --, and JPYC/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi JPY Coin v1 sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi JPYC sang CNY

logo JPY Coin v1Số lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1JPYC
0.06CNY
2JPYC
0.12CNY
3JPYC
0.18CNY
4JPYC
0.24CNY
5JPYC
0.3CNY
6JPYC
0.36CNY
7JPYC
0.42CNY
8JPYC
0.48CNY
9JPYC
0.55CNY
10JPYC
0.61CNY
10,000JPYC
611.68CNY
50,000JPYC
3,058.41CNY
100,000JPYC
6,116.82CNY
500,000JPYC
30,584.11CNY
1,000,000JPYC
61,168.23CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang JPYC

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY Coin v1
1CNY
16.34JPYC
2CNY
32.69JPYC
3CNY
49.04JPYC
4CNY
65.39JPYC
5CNY
81.74JPYC
6CNY
98.09JPYC
7CNY
114.43JPYC
8CNY
130.78JPYC
9CNY
147.13JPYC
10CNY
163.48JPYC
100CNY
1,634.83JPYC
500CNY
8,174.17JPYC
1,000CNY
16,348.35JPYC
5,000CNY
81,741.77JPYC
10,000CNY
163,483.54JPYC

Bảng chuyển đổi số tiền JPYC sang CNY và CNY sang JPYC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 JPYC sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang JPYC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1JPY Coin v1 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JPYC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JPYC = $0.01 USD, 1 JPYC = €0.01 EUR, 1 JPYC = ₹0.76 INR, 1 JPYC = Rp140.92 IDR, 1 JPYC = $0.01 CAD, 1 JPYC = £0.01 GBP, 1 JPYC = ฿0.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.15
logo BTCBTC
0.0006276
logo ETHETH
0.01612
logo XRPXRP
24.51
logo USDTUSDT
70.01
logo BNBBNB
0.08227
logo SOLSOL
0.3408
logo USDCUSDC
70.03
logo SMARTSMART
12,370.21
logo STETHSTETH
0.01621
logo DOGEDOGE
320
logo TRXTRX
210.3
logo ADAADA
83.84
logo LINKLINK
3.12
logo WBTCWBTC
0.0006286
logo HYPEHYPE
1.47

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi JPY Coin v1 (JPYC) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng JPYC của bạn

Nhập số lượng JPYC của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá JPY Coin v1 hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua JPY Coin v1.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi JPY Coin v1 sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ JPY Coin v1 sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ JPY Coin v1 sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ JPY Coin v1 sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi JPY Coin v1 sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide