KadenaKDA sang CNY:Chuyển đổi Kadena (KDA) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

KDA/CNY: 1 KDA ≈ ¥0.4362 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Kadena Thị trường hôm nay

Kadena đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KDA chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.4362. Với nguồn cung lưu hành là 335,126,736.96 KDA, tổng vốn hóa thị trường của KDA tính bằng CNY là ¥1,037,450,389.97. Trong 24h qua, giá của KDA tính bằng CNY đã giảm ¥-0.166, biểu thị mức giảm -27.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KDA tính bằng CNY là ¥196.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.4118.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KDA sang CNY

¥0.4362-27.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KDA sang CNY là ¥0.4362 CNY, với sự thay đổi -27.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KDA/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KDA/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Kadena

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KadenaKDA/USDT
Giao ngay
$0.06141
-28.92%
logo KadenaKDA/BTC
Giao ngay
$0.0000005623
-29.35%
logo KadenaKDA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0614
-28.69%

The real-time trading price of KDA/USDT Spot is $0.06141, with a 24-hour trading change of -28.92%, KDA/USDT Spot is $0.06141 and -28.92%, and KDA/USDT Perpetual is $0.0614 and -28.69%.

Bảng chuyển đổi Kadena sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi KDA sang CNY

logo KadenaSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1KDA
0.43CNY
2KDA
0.87CNY
3KDA
1.3CNY
4KDA
1.74CNY
5KDA
2.18CNY
6KDA
2.61CNY
7KDA
3.05CNY
8KDA
3.49CNY
9KDA
3.92CNY
10KDA
4.36CNY
1,000KDA
436.29CNY
5,000KDA
2,181.48CNY
10,000KDA
4,362.96CNY
50,000KDA
21,814.8CNY
100,000KDA
43,629.61CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang KDA

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Kadena
1CNY
2.29KDA
2CNY
4.58KDA
3CNY
6.87KDA
4CNY
9.16KDA
5CNY
11.46KDA
6CNY
13.75KDA
7CNY
16.04KDA
8CNY
18.33KDA
9CNY
20.62KDA
10CNY
22.92KDA
100CNY
229.2KDA
500CNY
1,146.01KDA
1,000CNY
2,292.02KDA
5,000CNY
11,460.1KDA
10,000CNY
22,920.21KDA

Bảng chuyển đổi số tiền KDA sang CNY và CNY sang KDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KDA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang KDA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kadena phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KDA = $0.06 USD, 1 KDA = €0.05 EUR, 1 KDA = ₹5.57 INR, 1 KDA = Rp1,053.37 IDR, 1 KDA = $0.09 CAD, 1 KDA = £0.05 GBP, 1 KDA = ฿2.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.46
logo BTCBTC
0.0006403
logo ETHETH
0.01817
logo USDTUSDT
70.43
logo BNBBNB
0.06366
logo XRPXRP
29.22
logo SOLSOL
0.3783
logo USDCUSDC
70.49
logo SMARTSMART
16,160.57
logo STETHSTETH
0.01814
logo TRXTRX
218.14
logo DOGEDOGE
362.78
logo ADAADA
110.07
logo WBTCWBTC
0.0006365
logo LINKLINK
3.99
logo USDEUSDE
70.55

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kadena (KDA) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng KDA của bạn

Nhập số lượng KDA của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kadena hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kadena.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kadena sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kadena sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kadena sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kadena sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kadena sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kadena (KDA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide