KeyFiKEYFI sang HKD:Chuyển đổi KeyFi (KEYFI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

KEYFI/HKD: 1 KEYFI ≈ $0.0756 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

KeyFi Thị trường hôm nay

KeyFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KEYFI chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.0756. Với nguồn cung lưu hành là 3,234,091.51 KEYFI, tổng vốn hóa thị trường của KEYFI tính bằng HKD là $1,910,079.62. Trong 24h qua, giá của KEYFI tính bằng HKD đã giảm $-0.06657, biểu thị mức giảm -46.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KEYFI tính bằng HKD là $20.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04254.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KEYFI sang HKD

$0.0756-46.54%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KEYFI sang HKD là $0.0756 HKD, với sự thay đổi -46.54% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KEYFI/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KEYFI/HKD trong ngày qua.

Giao dịch KeyFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KEYFI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, KEYFI/-- Spot is $ and --, and KEYFI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi KeyFi sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi KEYFI sang HKD

logo KeyFiSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1KEYFI
0.07HKD
2KEYFI
0.15HKD
3KEYFI
0.22HKD
4KEYFI
0.3HKD
5KEYFI
0.37HKD
6KEYFI
0.45HKD
7KEYFI
0.52HKD
8KEYFI
0.6HKD
9KEYFI
0.68HKD
10KEYFI
0.75HKD
10,000KEYFI
756.05HKD
50,000KEYFI
3,780.27HKD
100,000KEYFI
7,560.55HKD
500,000KEYFI
37,802.76HKD
1,000,000KEYFI
75,605.53HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang KEYFI

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo KeyFi
1HKD
13.22KEYFI
2HKD
26.45KEYFI
3HKD
39.67KEYFI
4HKD
52.9KEYFI
5HKD
66.13KEYFI
6HKD
79.35KEYFI
7HKD
92.58KEYFI
8HKD
105.81KEYFI
9HKD
119.03KEYFI
10HKD
132.26KEYFI
100HKD
1,322.65KEYFI
500HKD
6,613.27KEYFI
1,000HKD
13,226.54KEYFI
5,000HKD
66,132.72KEYFI
10,000HKD
132,265.44KEYFI

Bảng chuyển đổi số tiền KEYFI sang HKD và HKD sang KEYFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KEYFI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang KEYFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1KeyFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KEYFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KEYFI = $0.01 USD, 1 KEYFI = €0.01 EUR, 1 KEYFI = ₹0.85 INR, 1 KEYFI = Rp157.42 IDR, 1 KEYFI = $0.01 CAD, 1 KEYFI = £0.01 GBP, 1 KEYFI = ฿0.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.77
logo BTCBTC
0.000584
logo ETHETH
0.01452
logo XRPXRP
22.23
logo USDTUSDT
63.99
logo BNBBNB
0.07565
logo SOLSOL
0.3402
logo USDCUSDC
64.01
logo SMARTSMART
9,503
logo STETHSTETH
0.01454
logo TRXTRX
186.4
logo DOGEDOGE
304.83
logo ADAADA
76.3
logo LINKLINK
2.74
logo HYPEHYPE
1.45
logo WBTCWBTC
0.0005836

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi KeyFi (KEYFI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng KEYFI của bạn

Nhập số lượng KEYFI của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KeyFi hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KeyFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KeyFi sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KeyFi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KeyFi sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KeyFi sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi KeyFi sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide