KlerosPNK sang HKD:Chuyển đổi Kleros (PNK) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

PNK/HKD: 1 PNK ≈ $0.1908 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Kleros Thị trường hôm nay

Kleros đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kleros chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.1908. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 724,189,581.45 PNK, tổng vốn hóa thị trường của Kleros tính bằng HKD là $1,074,281,275.87. Trong 24h qua, giá của Kleros tính bằng HKD đã tăng $0.001406, biểu thị mức tăng +0.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kleros tính bằng HKD là $2.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01522.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PNK sang HKD

$0.1908+0.75%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PNK sang HKD là $0.1908 HKD, với sự thay đổi +0.75% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PNK/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PNK/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Kleros

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PNK/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PNK/-- Spot is -- and --, and PNK/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Kleros sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi PNK sang HKD

logo KlerosSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1PNK
0.19HKD
2PNK
0.38HKD
3PNK
0.57HKD
4PNK
0.76HKD
5PNK
0.95HKD
6PNK
1.14HKD
7PNK
1.33HKD
8PNK
1.52HKD
9PNK
1.71HKD
10PNK
1.9HKD
1,000PNK
190.89HKD
5,000PNK
954.48HKD
10,000PNK
1,908.97HKD
50,000PNK
9,544.86HKD
100,000PNK
19,089.73HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang PNK

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kleros
1HKD
5.23PNK
2HKD
10.47PNK
3HKD
15.71PNK
4HKD
20.95PNK
5HKD
26.19PNK
6HKD
31.43PNK
7HKD
36.66PNK
8HKD
41.9PNK
9HKD
47.14PNK
10HKD
52.38PNK
100HKD
523.84PNK
500HKD
2,619.2PNK
1,000HKD
5,238.41PNK
5,000HKD
26,192.08PNK
10,000HKD
52,384.16PNK

Bảng chuyển đổi số tiền PNK sang HKD và HKD sang PNK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PNK sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang PNK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kleros phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PNK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PNK = $0.02 USD, 1 PNK = €0.02 EUR, 1 PNK = ₹2.18 INR, 1 PNK = Rp408.77 IDR, 1 PNK = $0.03 CAD, 1 PNK = £0.02 GBP, 1 PNK = ฿0.8 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
5.32
logo BTCBTC
0.0005987
logo ETHETH
0.01756
logo USDTUSDT
64.33
logo XRPXRP
27.09
logo BNBBNB
0.06392
logo SOLSOL
0.379
logo USDCUSDC
64.34
logo SMARTSMART
16,111.23
logo STETHSTETH
0.01755
logo TRXTRX
224.92
logo DOGEDOGE
377.82
logo ADAADA
113.82
logo WBTCWBTC
0.0005995
logo HYPEHYPE
1.58
logo LINKLINK
4.1

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kleros (PNK) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng PNK của bạn

Nhập số lượng PNK của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kleros hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kleros.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kleros sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kleros sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kleros sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide