KLEVAKLEVA sang VND:Chuyển đổi KLEVA (KLEVA) sang Việt Nam đồng (VND)

KLEVA/VND: 1 KLEVA ≈ ₫831.19 VND

Lần cập nhật mới nhất:

KLEVA Thị trường hôm nay

KLEVA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KLEVA chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫831.19. Với nguồn cung lưu hành là 68,919,558.48 KLEVA, tổng vốn hóa thị trường của KLEVA tính bằng VND là ₫1,503,552,914,696,198.12. Trong 24h qua, giá của KLEVA tính bằng VND đã giảm ₫-70.39, biểu thị mức giảm -7.80%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KLEVA tính bằng VND là ₫13,245.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫519.99.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KLEVA sang VND

831.19-7.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KLEVA sang VND là ₫831.19 VND, với sự thay đổi -7.80% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KLEVA/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KLEVA/VND trong ngày qua.

Giao dịch KLEVA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KLEVA/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, KLEVA/-- Spot is -- and --, and KLEVA/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi KLEVA sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi KLEVA sang VND

logo KLEVASố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1KLEVA
831.19VND
2KLEVA
1,662.38VND
3KLEVA
2,493.57VND
4KLEVA
3,324.76VND
5KLEVA
4,155.95VND
6KLEVA
4,987.14VND
7KLEVA
5,818.33VND
8KLEVA
6,649.53VND
9KLEVA
7,480.72VND
10KLEVA
8,311.91VND
100KLEVA
83,119.12VND
500KLEVA
415,595.63VND
1,000KLEVA
831,191.26VND
5,000KLEVA
4,155,956.32VND
10,000KLEVA
8,311,912.64VND

Bảng chuyển đổi VND sang KLEVA

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo KLEVA
1VND
0.001203KLEVA
2VND
0.002406KLEVA
3VND
0.003609KLEVA
4VND
0.004812KLEVA
5VND
0.006015KLEVA
6VND
0.007218KLEVA
7VND
0.008421KLEVA
8VND
0.009624KLEVA
9VND
0.01082KLEVA
10VND
0.01203KLEVA
100,000VND
120.3KLEVA
500,000VND
601.54KLEVA
1,000,000VND
1,203.09KLEVA
5,000,000VND
6,015.46KLEVA
10,000,000VND
12,030.92KLEVA

Bảng chuyển đổi số tiền KLEVA sang VND và VND sang KLEVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KLEVA sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang KLEVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1KLEVA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KLEVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KLEVA = $0.03 USD, 1 KLEVA = €0.03 EUR, 1 KLEVA = ₹2.81 INR, 1 KLEVA = Rp530.41 IDR, 1 KLEVA = $0.04 CAD, 1 KLEVA = £0.02 GBP, 1 KLEVA = ฿1.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001955
logo BTCBTC
0.0000002245
logo ETHETH
0.000006904
logo USDTUSDT
0.01907
logo XRPXRP
0.009769
logo BNBBNB
0.00002302
logo USDCUSDC
0.01903
logo SOLSOL
0.0001481
logo TRXTRX
0.06857
logo SMARTSMART
6.62
logo STETHSTETH
0.000006908
logo DOGEDOGE
0.1352
logo ADAADA
0.04627
logo WBTCWBTC
0.0000002258
logo BCHBCH
0.00004068
logo HYPEHYPE
0.0005737

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi KLEVA (KLEVA) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng KLEVA của bạn

Nhập số lượng KLEVA của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KLEVA hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KLEVA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KLEVA sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KLEVA sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KLEVA sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KLEVA sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi KLEVA sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide