KyberKNC sang HKD:Chuyển đổi Kyber (KNC) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

KNC/HKD: 1 KNC ≈ $2.54 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Kyber Thị trường hôm nay

Kyber đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KNC chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $2.54. Với nguồn cung lưu hành là 170,152,851.23 KNC, tổng vốn hóa thị trường của KNC tính bằng HKD là $3,376,310,006.3. Trong 24h qua, giá của KNC tính bằng HKD đã giảm $-0.02626, biểu thị mức giảm -1.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KNC tính bằng HKD là $44.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $2.02.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNC sang HKD

$2.54-1.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNC sang HKD là $2.54 HKD, với sự thay đổi -1.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KNC/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNC/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Kyber

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KyberKNC/USDT
Giao ngay
$0.3276
-1.11%
logo KyberKNC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3273
-1.33%

The real-time trading price of KNC/USDT Spot is $0.3276, with a 24-hour trading change of -1.11%, KNC/USDT Spot is $0.3276 and -1.11%, and KNC/USDT Perpetual is $0.3273 and -1.33%.

Bảng chuyển đổi Kyber sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi KNC sang HKD

logo KyberSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1KNC
2.54HKD
2KNC
5.09HKD
3KNC
7.64HKD
4KNC
10.19HKD
5KNC
12.74HKD
6KNC
15.29HKD
7KNC
17.84HKD
8KNC
20.39HKD
9KNC
22.94HKD
10KNC
25.49HKD
100KNC
254.99HKD
500KNC
1,274.99HKD
1,000KNC
2,549.99HKD
5,000KNC
12,749.98HKD
10,000KNC
25,499.97HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang KNC

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kyber
1HKD
0.3921KNC
2HKD
0.7843KNC
3HKD
1.17KNC
4HKD
1.56KNC
5HKD
1.96KNC
6HKD
2.35KNC
7HKD
2.74KNC
8HKD
3.13KNC
9HKD
3.52KNC
10HKD
3.92KNC
1,000HKD
392.15KNC
5,000HKD
1,960.78KNC
10,000HKD
3,921.57KNC
50,000HKD
19,607.86KNC
100,000HKD
39,215.72KNC

Bảng chuyển đổi số tiền KNC sang HKD và HKD sang KNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KNC sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang KNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kyber phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNC = $0.33 USD, 1 KNC = €0.28 EUR, 1 KNC = ₹29.12 INR, 1 KNC = Rp5,424.59 IDR, 1 KNC = $0.46 CAD, 1 KNC = £0.25 GBP, 1 KNC = ฿10.69 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.95
logo BTCBTC
0.0005288
logo ETHETH
0.01468
logo USDTUSDT
64.21
logo BNBBNB
0.05134
logo XRPXRP
22.86
logo SOLSOL
0.2906
logo USDCUSDC
64.29
logo SMARTSMART
15,184.55
logo DOGEDOGE
258.44
logo STETHSTETH
0.01467
logo TRXTRX
190.97
logo ADAADA
78.92
logo WBTCWBTC
0.0005282
logo LINKLINK
2.91
logo USDEUSDE
64.29

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kyber (KNC) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng KNC của bạn

Nhập số lượng KNC của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kyber hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kyber.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kyber sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kyber sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kyber sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kyber (KNC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide