LevanaLVN sang HKD:Chuyển đổi Levana (LVN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

LVN/HKD: 1 LVN ≈ $0.04731 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Levana Thị trường hôm nay

Levana đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LVN chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.04731. Với nguồn cung lưu hành là 774,265,393.67 LVN, tổng vốn hóa thị trường của LVN tính bằng HKD là $285,041,390.65. Trong 24h qua, giá của LVN tính bằng HKD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LVN tính bằng HKD là $6.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0000389.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LVN sang HKD

$0.04731+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LVN sang HKD là $0.04731 HKD, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LVN/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LVN/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Levana

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of LVN/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, LVN/-- Spot is -- and --, and LVN/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Levana sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi LVN sang HKD

logo LevanaSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1LVN
0.04HKD
2LVN
0.09HKD
3LVN
0.14HKD
4LVN
0.18HKD
5LVN
0.23HKD
6LVN
0.28HKD
7LVN
0.33HKD
8LVN
0.37HKD
9LVN
0.42HKD
10LVN
0.47HKD
10,000LVN
473.1HKD
50,000LVN
2,365.5HKD
100,000LVN
4,731.01HKD
500,000LVN
23,655.09HKD
1,000,000LVN
47,310.19HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang LVN

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Levana
1HKD
21.13LVN
2HKD
42.27LVN
3HKD
63.41LVN
4HKD
84.54LVN
5HKD
105.68LVN
6HKD
126.82LVN
7HKD
147.95LVN
8HKD
169.09LVN
9HKD
190.23LVN
10HKD
211.37LVN
100HKD
2,113.7LVN
500HKD
10,568.54LVN
1,000HKD
21,137.09LVN
5,000HKD
105,685.46LVN
10,000HKD
211,370.92LVN

Bảng chuyển đổi số tiền LVN sang HKD và HKD sang LVN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 LVN sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang LVN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Levana phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LVN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LVN = $0.01 USD, 1 LVN = €0.01 EUR, 1 LVN = ₹0.54 INR, 1 LVN = Rp100.64 IDR, 1 LVN = $0.01 CAD, 1 LVN = £0 GBP, 1 LVN = ฿0.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
4.26
logo BTCBTC
0.0005772
logo ETHETH
0.01731
logo USDTUSDT
64.08
logo BNBBNB
0.05861
logo XRPXRP
30.2
logo SOLSOL
0.3507
logo USDCUSDC
64.35
logo SMARTSMART
16,501.44
logo STETHSTETH
0.01777
logo TRXTRX
201.36
logo DOGEDOGE
379.44
logo ADAADA
121.81
logo USDEUSDE
65.4
logo WBTCWBTC
0.0005728
logo LINKLINK
4.23

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Levana (LVN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng LVN của bạn

Nhập số lượng LVN của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Levana hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Levana.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Levana sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Levana sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Levana sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Levana sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Levana sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide