ListaLISTA sang INR:Chuyển đổi Lista (LISTA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

LISTA/INR: 1 LISTA ≈ ₹38.09 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Lista Thị trường hôm nay

Lista đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LISTA chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹38.09. Với nguồn cung lưu hành là 247,444,581 LISTA, tổng vốn hóa thị trường của LISTA tính bằng INR là ₹837,073,504,306.59. Trong 24h qua, giá của LISTA tính bằng INR đã giảm ₹-9.51, biểu thị mức giảm -19.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LISTA tính bằng INR là ₹75.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.77.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LISTA sang INR

38.09-19.75%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LISTA sang INR là ₹38.09 INR, với sự thay đổi -19.75% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LISTA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LISTA/INR trong ngày qua.

Giao dịch Lista

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ListaLISTA/USDT
Giao ngay
$0.4335
-21.00%
logo ListaLISTA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4338
-20.95%

The real-time trading price of LISTA/USDT Spot is $0.4335, with a 24-hour trading change of -21.00%, LISTA/USDT Spot is $0.4335 and -21.00%, and LISTA/USDT Perpetual is $0.4338 and -20.95%.

Bảng chuyển đổi Lista sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi LISTA sang INR

logo ListaSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1LISTA
39.3INR
2LISTA
78.61INR
3LISTA
117.92INR
4LISTA
157.22INR
5LISTA
196.53INR
6LISTA
235.84INR
7LISTA
275.15INR
8LISTA
314.45INR
9LISTA
353.76INR
10LISTA
393.07INR
100LISTA
3,930.72INR
500LISTA
19,653.64INR
1,000LISTA
39,307.28INR
5,000LISTA
196,536.44INR
10,000LISTA
393,072.88INR

Bảng chuyển đổi INR sang LISTA

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Lista
1INR
0.02544LISTA
2INR
0.05088LISTA
3INR
0.07632LISTA
4INR
0.1017LISTA
5INR
0.1272LISTA
6INR
0.1526LISTA
7INR
0.178LISTA
8INR
0.2035LISTA
9INR
0.2289LISTA
10INR
0.2544LISTA
10,000INR
254.4LISTA
50,000INR
1,272.02LISTA
100,000INR
2,544.05LISTA
500,000INR
12,720.28LISTA
1,000,000INR
25,440.57LISTA

Bảng chuyển đổi số tiền LISTA sang INR và INR sang LISTA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 LISTA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang LISTA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Lista phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LISTA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LISTA = $0.43 USD, 1 LISTA = €0.37 EUR, 1 LISTA = ₹38.1 INR, 1 LISTA = Rp7,121.78 IDR, 1 LISTA = $0.6 CAD, 1 LISTA = £0.32 GBP, 1 LISTA = ฿13.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3486
logo BTCBTC
0.00004627
logo ETHETH
0.001301
logo USDTUSDT
5.62
logo BNBBNB
0.004544
logo XRPXRP
2.01
logo SOLSOL
0.02551
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,336.26
logo DOGEDOGE
23.08
logo STETHSTETH
0.001304
logo TRXTRX
16.77
logo ADAADA
7.01
logo WBTCWBTC
0.00004655
logo USDEUSDE
5.63
logo LINKLINK
0.263

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Lista (LISTA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng LISTA của bạn

Nhập số lượng LISTA của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lista hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lista.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lista sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lista sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lista sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lista sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lista sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Lista (LISTA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide