LORDSLORDS sang GBP:Chuyển đổi LORDS (LORDS) sang Bảng Anh (GBP)

LORDS/GBP: 1 LORDS ≈ £0.01748 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

LORDS Thị trường hôm nay

LORDS đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LORDS chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.01748. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 207,094,854.7 LORDS, tổng vốn hóa thị trường của LORDS tính bằng GBP là £2,716,912.02. Trong 24h qua, giá của LORDS tính bằng GBP đã tăng £0.0005883, biểu thị mức tăng +3.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LORDS tính bằng GBP là £0.8207, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.007613.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LORDS sang GBP

£0.01748+3.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LORDS sang GBP là £0.01748 GBP, với sự thay đổi +3.48% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LORDS/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LORDS/GBP trong ngày qua.

Giao dịch LORDS

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of LORDS/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, LORDS/-- Spot is -- and --, and LORDS/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi LORDS sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi LORDS sang GBP

logo LORDSSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1LORDS
0.01GBP
2LORDS
0.03GBP
3LORDS
0.05GBP
4LORDS
0.06GBP
5LORDS
0.08GBP
6LORDS
0.1GBP
7LORDS
0.11GBP
8LORDS
0.13GBP
9LORDS
0.15GBP
10LORDS
0.17GBP
10,000LORDS
170.33GBP
50,000LORDS
851.67GBP
100,000LORDS
1,703.35GBP
500,000LORDS
8,516.75GBP
1,000,000LORDS
17,033.51GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang LORDS

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo LORDS
1GBP
58.7LORDS
2GBP
117.41LORDS
3GBP
176.12LORDS
4GBP
234.83LORDS
5GBP
293.53LORDS
6GBP
352.24LORDS
7GBP
410.95LORDS
8GBP
469.66LORDS
9GBP
528.37LORDS
10GBP
587.07LORDS
100GBP
5,870.77LORDS
500GBP
29,353.89LORDS
1,000GBP
58,707.78LORDS
5,000GBP
293,538.92LORDS
10,000GBP
587,077.85LORDS

Bảng chuyển đổi số tiền LORDS sang GBP và GBP sang LORDS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 LORDS sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang LORDS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1LORDS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LORDS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LORDS = $0.02 USD, 1 LORDS = €0.02 EUR, 1 LORDS = ₹1.99 INR, 1 LORDS = Rp377.6 IDR, 1 LORDS = $0.03 CAD, 1 LORDS = £0.02 GBP, 1 LORDS = ฿0.74 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
41.94
logo BTCBTC
0.005981
logo ETHETH
0.1674
logo USDTUSDT
666.41
logo BNBBNB
0.5858
logo XRPXRP
273.37
logo SOLSOL
3.45
logo USDCUSDC
666.75
logo SMARTSMART
149,900.79
logo STETHSTETH
0.1672
logo DOGEDOGE
3,365.76
logo TRXTRX
2,126.3
logo ADAADA
1,021.28
logo WBTCWBTC
0.005968
logo LINKLINK
37.74
logo HYPEHYPE
16.5

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi LORDS (LORDS) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng LORDS của bạn

Nhập số lượng LORDS của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LORDS hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LORDS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LORDS sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ LORDS sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LORDS sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LORDS sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi LORDS sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide