MaidSafeCoinEMAID sang HKD:Chuyển đổi MaidSafeCoin (EMAID) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

EMAID/HKD: 1 EMAID ≈ $0.4456 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

MaidSafeCoin Thị trường hôm nay

MaidSafeCoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EMAID chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.4456. Với nguồn cung lưu hành là 30,847,070 EMAID, tổng vốn hóa thị trường của EMAID tính bằng HKD là $106,976,809.93. Trong 24h qua, giá của EMAID tính bằng HKD đã giảm $-0.007591, biểu thị mức giảm -1.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EMAID tính bằng HKD là $10.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.03916.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EMAID sang HKD

$0.4456-1.68%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EMAID sang HKD là $0.4456 HKD, với sự thay đổi -1.68% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EMAID/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EMAID/HKD trong ngày qua.

Giao dịch MaidSafeCoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EMAID/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, EMAID/-- Spot is -- and --, and EMAID/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi MaidSafeCoin sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi EMAID sang HKD

logo MaidSafeCoinSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1EMAID
0.44HKD
2EMAID
0.89HKD
3EMAID
1.33HKD
4EMAID
1.78HKD
5EMAID
2.22HKD
6EMAID
2.67HKD
7EMAID
3.11HKD
8EMAID
3.56HKD
9EMAID
4.01HKD
10EMAID
4.45HKD
1,000EMAID
445.64HKD
5,000EMAID
2,228.23HKD
10,000EMAID
4,456.46HKD
50,000EMAID
22,282.3HKD
100,000EMAID
44,564.6HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang EMAID

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo MaidSafeCoin
1HKD
2.24EMAID
2HKD
4.48EMAID
3HKD
6.73EMAID
4HKD
8.97EMAID
5HKD
11.21EMAID
6HKD
13.46EMAID
7HKD
15.7EMAID
8HKD
17.95EMAID
9HKD
20.19EMAID
10HKD
22.43EMAID
100HKD
224.39EMAID
500HKD
1,121.96EMAID
1,000HKD
2,243.93EMAID
5,000HKD
11,219.66EMAID
10,000HKD
22,439.33EMAID

Bảng chuyển đổi số tiền EMAID sang HKD và HKD sang EMAID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EMAID sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang EMAID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MaidSafeCoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EMAID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EMAID = $0.06 USD, 1 EMAID = €0.05 EUR, 1 EMAID = ₹5.09 INR, 1 EMAID = Rp955.12 IDR, 1 EMAID = $0.08 CAD, 1 EMAID = £0.04 GBP, 1 EMAID = ฿1.86 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.93
logo BTCBTC
0.000546
logo ETHETH
0.0149
logo XRPXRP
21.92
logo USDTUSDT
64.21
logo BNBBNB
0.06299
logo SOLSOL
0.2927
logo USDCUSDC
64.3
logo SMARTSMART
14,299.43
logo DOGEDOGE
261.7
logo STETHSTETH
0.01483
logo TRXTRX
188.32
logo ADAADA
76.32
logo LINKLINK
2.87
logo WBTCWBTC
0.0005451
logo USDEUSDE
64.25

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi MaidSafeCoin (EMAID) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng EMAID của bạn

Nhập số lượng EMAID của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MaidSafeCoin hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MaidSafeCoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MaidSafeCoin sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MaidSafeCoin sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MaidSafeCoin sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MaidSafeCoin sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi MaidSafeCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide