Merlin Chain Thị trường hôm nay
Merlin Chain đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Merlin Chain chuyển đổi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là د.إ0.4257. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 942,400,000 MERL, tổng vốn hóa thị trường của Merlin Chain tính bằng AED là د.إ1,473,388,442.41. Trong 24h qua, giá của Merlin Chain tính bằng AED đã tăng د.إ0.01698, biểu thị mức tăng +4.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Merlin Chain tính bằng AED là د.إ6.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.2287.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MERL sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MERL sang AED là د.إ0.4257 AED, với sự thay đổi +4.16% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MERL/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MERL/AED trong ngày qua.
Giao dịch Merlin Chain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1152 | +4.43% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1152 | +4.53% |
The real-time trading price of MERL/USDT Spot is $0.1152, with a 24-hour trading change of +4.43%, MERL/USDT Spot is $0.1152 and +4.43%, and MERL/USDT Perpetual is $0.1152 and +4.53%.
Bảng chuyển đổi Merlin Chain sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Bảng chuyển đổi MERL sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MERL | 0.42AED |
2MERL | 0.85AED |
3MERL | 1.27AED |
4MERL | 1.7AED |
5MERL | 2.12AED |
6MERL | 2.55AED |
7MERL | 2.98AED |
8MERL | 3.4AED |
9MERL | 3.83AED |
10MERL | 4.25AED |
1,000MERL | 425.71AED |
5,000MERL | 2,128.58AED |
10,000MERL | 4,257.16AED |
50,000MERL | 21,285.81AED |
100,000MERL | 42,571.62AED |
Bảng chuyển đổi AED sang MERL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 2.34MERL |
2AED | 4.69MERL |
3AED | 7.04MERL |
4AED | 9.39MERL |
5AED | 11.74MERL |
6AED | 14.09MERL |
7AED | 16.44MERL |
8AED | 18.79MERL |
9AED | 21.14MERL |
10AED | 23.48MERL |
100AED | 234.89MERL |
500AED | 1,174.49MERL |
1,000AED | 2,348.98MERL |
5,000AED | 11,744.91MERL |
10,000AED | 23,489.82MERL |
Bảng chuyển đổi số tiền MERL sang AED và AED sang MERL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 MERL sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AED sang MERL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Merlin Chain phổ biến
Merlin Chain | 1 MERL |
---|---|
![]() | $0.12USD |
![]() | €0.1EUR |
![]() | ₹9.68INR |
![]() | Rp1,758.48IDR |
![]() | $0.16CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿3.82THB |
Merlin Chain | 1 MERL |
---|---|
![]() | ₽10.71RUB |
![]() | R$0.63BRL |
![]() | د.إ0.43AED |
![]() | ₺3.96TRY |
![]() | ¥0.82CNY |
![]() | ¥16.69JPY |
![]() | $0.9HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MERL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MERL = $0.12 USD, 1 MERL = €0.1 EUR, 1 MERL = ₹9.68 INR, 1 MERL = Rp1,758.48 IDR, 1 MERL = $0.16 CAD, 1 MERL = £0.09 GBP, 1 MERL = ฿3.82 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
XLM chuyển đổi sang AED
HYPE chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.08 |
![]() | 0.001167 |
![]() | 0.03487 |
![]() | 40.95 |
![]() | 136.11 |
![]() | 0.1734 |
![]() | 0.7671 |
![]() | 136.18 |
![]() | 19,939.51 |
![]() | 0.03484 |
![]() | 612.64 |
![]() | 402.3 |
![]() | 171.46 |
![]() | 0.001167 |
![]() | 295.65 |
![]() | 3.29 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Merlin Chain (MERL) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
Nhập số lượng MERL của bạn
Nhập số lượng MERL của bạn
Chọn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Merlin Chain hiện tại theo Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Merlin Chain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Merlin Chain sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Merlin Chain sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Merlin Chain sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Merlin Chain sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất?
4.Tôi có thể chuyển đổi Merlin Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Merlin Chain (MERL)

MERL Token Price Prediction: Can This Bitcoin Layer 2 Rising Star Break the $0.2 Mark?
Against the backdrop of surging demand for Bitcoin Layer 2 scaling, if MERL can establish barriers in terms of dApp scale and user experience, it is expected to become a dark horse in the field.

MERL Perptual Futures Trading Practical Guide: Analyzing Gate\'s Dual Advantages of Liquidity and Activity
In the explosive growth of the Bitcoin Layer 2 ecosystem in 2025, Merlin Chains governance token MERL is becoming the new focus of derivatives trading.

What is Merlin Chain (MERL)? Learn About the Bitcoin Layer 2 Project Based on the ZK-Rollups Model
In 2024–2025, as Layer 2 solutions gain momentum, its not just Ethereum but also Bitcoin