Metal Blockchain TokenMETAL sang CNY:Chuyển đổi Metal Blockchain Token (METAL) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

METAL/CNY: 1 METAL ≈ ¥3.32 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Metal Blockchain Token Thị trường hôm nay

Metal Blockchain Token đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Metal Blockchain Token chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥3.32. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 183,999,602.18 METAL, tổng vốn hóa thị trường của Metal Blockchain Token tính bằng CNY là ¥4,401,349,650.37. Trong 24h qua, giá của Metal Blockchain Token tính bằng CNY đã tăng ¥0.04438, biểu thị mức tăng +1.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Metal Blockchain Token tính bằng CNY là ¥11.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2535.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1METAL sang CNY

¥3.32+1.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 METAL sang CNY là ¥3.32 CNY, với sự thay đổi +1.36% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá METAL/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 METAL/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Metal Blockchain Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Metal Blockchain TokenMETAL/USDT
Giao ngay
$0.4583
+1.97%

The real-time trading price of METAL/USDT Spot is $0.4583, with a 24-hour trading change of +1.97%, METAL/USDT Spot is $0.4583 and +1.97%, and METAL/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Metal Blockchain Token sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi METAL sang CNY

logo Metal Blockchain TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1METAL
3.32CNY
2METAL
6.65CNY
3METAL
9.98CNY
4METAL
13.31CNY
5METAL
16.63CNY
6METAL
19.96CNY
7METAL
23.29CNY
8METAL
26.62CNY
9METAL
29.95CNY
10METAL
33.27CNY
100METAL
332.78CNY
500METAL
1,663.91CNY
1,000METAL
3,327.82CNY
5,000METAL
16,639.14CNY
10,000METAL
33,278.28CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang METAL

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Metal Blockchain Token
1CNY
0.3004METAL
2CNY
0.6009METAL
3CNY
0.9014METAL
4CNY
1.2METAL
5CNY
1.5METAL
6CNY
1.8METAL
7CNY
2.1METAL
8CNY
2.4METAL
9CNY
2.7METAL
10CNY
3METAL
1,000CNY
300.49METAL
5,000CNY
1,502.48METAL
10,000CNY
3,004.96METAL
50,000CNY
15,024.81METAL
100,000CNY
30,049.62METAL

Bảng chuyển đổi số tiền METAL sang CNY và CNY sang METAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 METAL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang METAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Metal Blockchain Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 METAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 METAL = $0.46 USD, 1 METAL = €0.4 EUR, 1 METAL = ₹40.59 INR, 1 METAL = Rp7,530.11 IDR, 1 METAL = $0.64 CAD, 1 METAL = £0.34 GBP, 1 METAL = ฿15.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.9
logo BTCBTC
0.0005623
logo ETHETH
0.01466
logo XRPXRP
20.91
logo USDTUSDT
69.55
logo BNBBNB
0.08188
logo SOLSOL
0.341
logo SMARTSMART
7,662.69
logo USDCUSDC
69.59
logo STETHSTETH
0.01472
logo DOGEDOGE
281.18
logo TRXTRX
191.44
logo ADAADA
73.33
logo LINKLINK
2.88
logo HYPEHYPE
1.46
logo WBTCWBTC
0.000563

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Metal Blockchain Token (METAL) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng METAL của bạn

Nhập số lượng METAL của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metal Blockchain Token hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metal Blockchain Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Metal Blockchain Token sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Metal Blockchain Token sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Metal Blockchain Token sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Metal Blockchain Token sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Metal Blockchain Token sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Metal Blockchain Token (METAL)

Tìm hiểu thêm về Metal Blockchain Token (METAL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.