MeterMTRG sang CNY:Chuyển đổi Meter (MTRG) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

MTRG/CNY: 1 MTRG ≈ ¥0.7674 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Meter Thị trường hôm nay

Meter đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MTRG chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.7674. Với nguồn cung lưu hành là 32,276,310 MTRG, tổng vốn hóa thị trường của MTRG tính bằng CNY là ¥176,950,550.39. Trong 24h qua, giá của MTRG tính bằng CNY đã giảm ¥-0.03844, biểu thị mức giảm -4.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MTRG tính bằng CNY là ¥117.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.4605.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MTRG sang CNY

¥0.7674-4.77%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MTRG sang CNY là ¥0.7674 CNY, với sự thay đổi -4.76% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MTRG/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MTRG/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Meter

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MeterMTRG/USDT
Giao ngay
$0.1073
-4.80%

The real-time trading price of MTRG/USDT Spot is $0.1073, with a 24-hour trading change of -4.80%, MTRG/USDT Spot is $0.1073 and -4.80%, and MTRG/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Meter sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi MTRG sang CNY

logo MeterSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1MTRG
0.76CNY
2MTRG
1.53CNY
3MTRG
2.3CNY
4MTRG
3.06CNY
5MTRG
3.83CNY
6MTRG
4.6CNY
7MTRG
5.37CNY
8MTRG
6.13CNY
9MTRG
6.9CNY
10MTRG
7.67CNY
1,000MTRG
767.4CNY
5,000MTRG
3,837.04CNY
10,000MTRG
7,674.08CNY
50,000MTRG
38,370.42CNY
100,000MTRG
76,740.84CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang MTRG

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Meter
1CNY
1.3MTRG
2CNY
2.6MTRG
3CNY
3.9MTRG
4CNY
5.21MTRG
5CNY
6.51MTRG
6CNY
7.81MTRG
7CNY
9.12MTRG
8CNY
10.42MTRG
9CNY
11.72MTRG
10CNY
13.03MTRG
100CNY
130.3MTRG
500CNY
651.54MTRG
1,000CNY
1,303.08MTRG
5,000CNY
6,515.43MTRG
10,000CNY
13,030.86MTRG

Bảng chuyển đổi số tiền MTRG sang CNY và CNY sang MTRG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 MTRG sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang MTRG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Meter phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MTRG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MTRG = $0.11 USD, 1 MTRG = €0.09 EUR, 1 MTRG = ₹9.46 INR, 1 MTRG = Rp1,766.13 IDR, 1 MTRG = $0.15 CAD, 1 MTRG = £0.08 GBP, 1 MTRG = ฿3.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.16
logo BTCBTC
0.0006372
logo ETHETH
0.01638
logo USDTUSDT
69.97
logo XRPXRP
25.07
logo BNBBNB
0.08293
logo SOLSOL
0.3457
logo USDCUSDC
70
logo SMARTSMART
12,656.66
logo STETHSTETH
0.0164
logo DOGEDOGE
331.99
logo TRXTRX
209.45
logo ADAADA
87.18
logo LINKLINK
3.15
logo WBTCWBTC
0.0006367
logo USDEUSDE
69.93

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Meter (MTRG) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng MTRG của bạn

Nhập số lượng MTRG của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Meter hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Meter.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Meter sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Meter sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Meter sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Meter sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Meter sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide