NaboxNABOX sang IDR:Chuyển đổi Nabox (NABOX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NABOX/IDR: 1 NABOX ≈ Rp0.05542 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Nabox Thị trường hôm nay

Nabox đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NABOX chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.05542. Với nguồn cung lưu hành là 208,953,408,773.7 NABOX, tổng vốn hóa thị trường của NABOX tính bằng IDR là Rp189,926,550,477,885.98. Trong 24h qua, giá của NABOX tính bằng IDR đã giảm Rp-0.001056, biểu thị mức giảm -1.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NABOX tính bằng IDR là Rp6.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.01405.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NABOX sang IDR

Rp0.05542-1.87%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NABOX sang IDR là Rp0.05542 IDR, với sự thay đổi -1.87% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NABOX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NABOX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Nabox

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NABOX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NABOX/-- Spot is $ and --, and NABOX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nabox sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NABOX sang IDR

logo NaboxSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NABOX
0.05IDR
2NABOX
0.11IDR
3NABOX
0.16IDR
4NABOX
0.22IDR
5NABOX
0.27IDR
6NABOX
0.33IDR
7NABOX
0.38IDR
8NABOX
0.44IDR
9NABOX
0.49IDR
10NABOX
0.55IDR
10,000NABOX
554.27IDR
50,000NABOX
2,771.38IDR
100,000NABOX
5,542.76IDR
500,000NABOX
27,713.82IDR
1,000,000NABOX
55,427.64IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NABOX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nabox
1IDR
18.04NABOX
2IDR
36.08NABOX
3IDR
54.12NABOX
4IDR
72.16NABOX
5IDR
90.2NABOX
6IDR
108.24NABOX
7IDR
126.29NABOX
8IDR
144.33NABOX
9IDR
162.37NABOX
10IDR
180.41NABOX
100IDR
1,804.15NABOX
500IDR
9,020.76NABOX
1,000IDR
18,041.53NABOX
5,000IDR
90,207.68NABOX
10,000IDR
180,415.37NABOX

Bảng chuyển đổi số tiền NABOX sang IDR và IDR sang NABOX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NABOX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IDR sang NABOX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nabox phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NABOX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NABOX = $0 USD, 1 NABOX = €0 EUR, 1 NABOX = ₹0 INR, 1 NABOX = Rp0.06 IDR, 1 NABOX = $0 CAD, 1 NABOX = £0 GBP, 1 NABOX = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001818
logo BTCBTC
0.0000002704
logo ETHETH
0.000007001
logo XRPXRP
0.01012
logo USDTUSDT
0.03048
logo BNBBNB
0.00003462
logo SOLSOL
0.0001401
logo USDCUSDC
0.03049
logo SMARTSMART
6.03
logo STETHSTETH
0.000007001
logo DOGEDOGE
0.1234
logo ADAADA
0.03444
logo TRXTRX
0.09028
logo LINKLINK
0.001292
logo HYPEHYPE
0.000565
logo WBTCWBTC
0.0000002706

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nabox (NABOX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NABOX của bạn

Nhập số lượng NABOX của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nabox hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nabox.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nabox sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nabox sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nabox sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nabox sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nabox sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide