NamecoinNMC sang VND:Chuyển đổi Namecoin (NMC) sang Việt Nam đồng (VND)

NMC/VND: 1 NMC ≈ ₫24,441.55 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Namecoin Thị trường hôm nay

Namecoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NMC chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫24,441.55. Với nguồn cung lưu hành là 0 NMC, tổng vốn hóa thị trường của NMC tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của NMC tính bằng VND đã giảm ₫-568.65, biểu thị mức giảm -2.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NMC tính bằng VND là ₫344,717.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫24.06.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMC sang VND

24,441.55-2.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMC sang VND là ₫24,441.55 VND, với sự thay đổi -2.27% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NMC/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMC/VND trong ngày qua.

Giao dịch Namecoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NMC/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NMC/-- Spot is -- and --, and NMC/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Namecoin sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi NMC sang VND

logo NamecoinSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NMC
24,441.55VND
2NMC
48,883.1VND
3NMC
73,324.66VND
4NMC
97,766.21VND
5NMC
122,207.76VND
6NMC
146,649.32VND
7NMC
171,090.87VND
8NMC
195,532.42VND
9NMC
219,973.98VND
10NMC
244,415.53VND
100NMC
2,444,155.35VND
500NMC
12,220,776.75VND
1,000NMC
24,441,553.51VND
5,000NMC
122,207,767.59VND
10,000NMC
244,415,535.19VND

Bảng chuyển đổi VND sang NMC

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Namecoin
1VND
0.00004091NMC
2VND
0.00008182NMC
3VND
0.0001227NMC
4VND
0.0001636NMC
5VND
0.0002045NMC
6VND
0.0002454NMC
7VND
0.0002863NMC
8VND
0.0003273NMC
9VND
0.0003682NMC
10VND
0.0004091NMC
10,000,000VND
409.13NMC
50,000,000VND
2,045.69NMC
100,000,000VND
4,091.39NMC
500,000,000VND
20,456.96NMC
1,000,000,000VND
40,913.92NMC

Bảng chuyển đổi số tiền NMC sang VND và VND sang NMC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NMC sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang NMC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Namecoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMC = $0.93 USD, 1 NMC = €0.8 EUR, 1 NMC = ₹83.86 INR, 1 NMC = Rp15,446.9 IDR, 1 NMC = $1.3 CAD, 1 NMC = £0.7 GBP, 1 NMC = ฿29.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001817
logo BTCBTC
0.0000002039
logo ETHETH
0.000005958
logo USDTUSDT
0.01901
logo XRPXRP
0.008799
logo BNBBNB
0.00002088
logo SOLSOL
0.0001324
logo USDCUSDC
0.01902
logo STETHSTETH
0.000005955
logo SMARTSMART
6.25
logo TRXTRX
0.06777
logo DOGEDOGE
0.1269
logo ADAADA
0.04251
logo WBTCWBTC
0.000000204
logo BCHBCH
0.00003281
logo LINKLINK
0.001304

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Namecoin (NMC) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng NMC của bạn

Nhập số lượng NMC của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Namecoin hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Namecoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Namecoin sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Namecoin sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Namecoin sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Namecoin sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Namecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide