NEMXEM sang IDR:Chuyển đổi NEM (XEM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

XEM/IDR: 1 XEM ≈ Rp36.88 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XEM chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp36.88. Với nguồn cung lưu hành là 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng IDR là Rp5,466,708,516,578,023.48. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng IDR đã giảm Rp-1.77, biểu thị mức giảm -4.60%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng IDR là Rp30,793.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1.39.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang IDR

Rp36.88-4.6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang IDR là Rp36.88 IDR, với sự thay đổi -4.60% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XEM/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.002241
-4.67%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.002242
-4.60%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.002241, with a 24-hour trading change of -4.67%, XEM/USDT Spot is $0.002241 and -4.67%, and XEM/USDT Perpetual is $0.002242 and -4.60%.

Bảng chuyển đổi NEM sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi XEM sang IDR

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1XEM
36.55IDR
2XEM
73.11IDR
3XEM
109.67IDR
4XEM
146.22IDR
5XEM
182.78IDR
6XEM
219.34IDR
7XEM
255.89IDR
8XEM
292.45IDR
9XEM
329.01IDR
10XEM
365.57IDR
100XEM
3,655.7IDR
500XEM
18,278.5IDR
1,000XEM
36,557.01IDR
5,000XEM
182,785.05IDR
10,000XEM
365,570.1IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang XEM

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1IDR
0.02735XEM
2IDR
0.0547XEM
3IDR
0.08206XEM
4IDR
0.1094XEM
5IDR
0.1367XEM
6IDR
0.1641XEM
7IDR
0.1914XEM
8IDR
0.2188XEM
9IDR
0.2461XEM
10IDR
0.2735XEM
10,000IDR
273.54XEM
50,000IDR
1,367.72XEM
100,000IDR
2,735.45XEM
500,000IDR
13,677.26XEM
1,000,000IDR
27,354.53XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang IDR và IDR sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XEM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0 USD, 1 XEM = €0 EUR, 1 XEM = ₹0.2 INR, 1 XEM = Rp36.89 IDR, 1 XEM = $0 CAD, 1 XEM = £0 GBP, 1 XEM = ฿0.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001833
logo BTCBTC
0.0000002808
logo ETHETH
0.000007119
logo USDTUSDT
0.03036
logo XRPXRP
0.01114
logo BNBBNB
0.00003598
logo SOLSOL
0.000156
logo USDCUSDC
0.03036
logo SMARTSMART
4.68
logo STETHSTETH
0.000007109
logo TRXTRX
0.09064
logo DOGEDOGE
0.1469
logo ADAADA
0.03848
logo LINKLINK
0.001366
logo WBTCWBTC
0.0000002803
logo USDEUSDE
0.03035

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NEM (XEM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide