NetherFiNFI sang IDR:Chuyển đổi NetherFi (NFI) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NFI/IDR: 1 NFI ≈ Rp3.53 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NetherFi Thị trường hôm nay

NetherFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFI chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp3.53. Với nguồn cung lưu hành là 270,568,836.05 NFI, tổng vốn hóa thị trường của NFI tính bằng IDR là Rp16,020,817,109,865.24. Trong 24h qua, giá của NFI tính bằng IDR đã giảm Rp-0.005658, biểu thị mức giảm -0.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFI tính bằng IDR là Rp1,536.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.9158.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFI sang IDR

Rp3.53-0.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFI sang IDR là Rp3.53 IDR, với sự thay đổi -0.16% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NFI/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFI/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NetherFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NFI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NFI/-- Spot is -- and --, and NFI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NetherFi sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NFI sang IDR

logo NetherFiSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NFI
3.53IDR
2NFI
7.07IDR
3NFI
10.61IDR
4NFI
14.15IDR
5NFI
17.69IDR
6NFI
21.22IDR
7NFI
24.76IDR
8NFI
28.3IDR
9NFI
31.84IDR
10NFI
35.38IDR
100NFI
353.82IDR
500NFI
1,769.11IDR
1,000NFI
3,538.23IDR
5,000NFI
17,691.17IDR
10,000NFI
35,382.35IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NFI

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NetherFi
1IDR
0.2826NFI
2IDR
0.5652NFI
3IDR
0.8478NFI
4IDR
1.13NFI
5IDR
1.41NFI
6IDR
1.69NFI
7IDR
1.97NFI
8IDR
2.26NFI
9IDR
2.54NFI
10IDR
2.82NFI
1,000IDR
282.62NFI
5,000IDR
1,413.13NFI
10,000IDR
2,826.26NFI
50,000IDR
14,131.33NFI
100,000IDR
28,262.67NFI

Bảng chuyển đổi số tiền NFI sang IDR và IDR sang NFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NFI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IDR sang NFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NetherFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFI = $0 USD, 1 NFI = €0 EUR, 1 NFI = ₹0.02 INR, 1 NFI = Rp3.54 IDR, 1 NFI = $0 CAD, 1 NFI = £0 GBP, 1 NFI = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001825
logo BTCBTC
0.0000002733
logo ETHETH
0.000007487
logo USDTUSDT
0.02986
logo XRPXRP
0.01077
logo BNBBNB
0.0000308
logo SOLSOL
0.0001497
logo USDCUSDC
0.02989
logo SMARTSMART
7.01
logo STETHSTETH
0.000007497
logo DOGEDOGE
0.1321
logo TRXTRX
0.08894
logo ADAADA
0.03897
logo USDEUSDE
0.02988
logo WBTCWBTC
0.0000002732
logo LINKLINK
0.001454

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NetherFi (NFI) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NFI của bạn

Nhập số lượng NFI của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NetherFi hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NetherFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NetherFi sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NetherFi sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NetherFi sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NetherFi sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi NetherFi sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide