NevaCoinNEVA sang JPY:Chuyển đổi NevaCoin (NEVA) sang Yên Nhật (JPY)

NEVA/JPY: 1 NEVA ≈ ¥140.03 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

NevaCoin Thị trường hôm nay

NevaCoin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NEVA chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥140.03. Với nguồn cung lưu hành là 3,668,575 NEVA, tổng vốn hóa thị trường của NEVA tính bằng JPY là ¥78,333,513,333.26. Trong 24h qua, giá của NEVA tính bằng JPY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEVA tính bằng JPY là ¥11,185.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.003054.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEVA sang JPY

¥140.03--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEVA sang JPY là ¥140.03 JPY, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NEVA/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEVA/JPY trong ngày qua.

Giao dịch NevaCoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NEVA/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NEVA/-- Spot is -- and --, and NEVA/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NevaCoin sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi NEVA sang JPY

logo NevaCoinSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1NEVA
140.03JPY
2NEVA
280.07JPY
3NEVA
420.11JPY
4NEVA
560.15JPY
5NEVA
700.18JPY
6NEVA
840.22JPY
7NEVA
980.26JPY
8NEVA
1,120.3JPY
9NEVA
1,260.34JPY
10NEVA
1,400.37JPY
100NEVA
14,003.78JPY
500NEVA
70,018.9JPY
1,000NEVA
140,037.8JPY
5,000NEVA
700,189.02JPY
10,000NEVA
1,400,378.05JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang NEVA

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo NevaCoin
1JPY
0.00714NEVA
2JPY
0.01428NEVA
3JPY
0.02142NEVA
4JPY
0.02856NEVA
5JPY
0.0357NEVA
6JPY
0.04284NEVA
7JPY
0.04998NEVA
8JPY
0.05712NEVA
9JPY
0.06426NEVA
10JPY
0.0714NEVA
100,000JPY
714.09NEVA
500,000JPY
3,570.46NEVA
1,000,000JPY
7,140.92NEVA
5,000,000JPY
35,704.64NEVA
10,000,000JPY
71,409.28NEVA

Bảng chuyển đổi số tiền NEVA sang JPY và JPY sang NEVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NEVA sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 JPY sang NEVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NevaCoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEVA = $0.92 USD, 1 NEVA = €0.79 EUR, 1 NEVA = ₹81.55 INR, 1 NEVA = Rp15,243 IDR, 1 NEVA = $1.28 CAD, 1 NEVA = £0.69 GBP, 1 NEVA = ฿29.85 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.203
logo BTCBTC
0.000027
logo ETHETH
0.0007531
logo USDTUSDT
3.27
logo BNBBNB
0.002617
logo XRPXRP
1.17
logo SOLSOL
0.0149
logo USDCUSDC
3.28
logo SMARTSMART
779.64
logo DOGEDOGE
13.19
logo STETHSTETH
0.0007559
logo TRXTRX
9.75
logo ADAADA
4.04
logo WBTCWBTC
0.000027
logo LINKLINK
0.1504
logo USDEUSDE
3.28

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NevaCoin (NEVA) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng NEVA của bạn

Nhập số lượng NEVA của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NevaCoin hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NevaCoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NevaCoin sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NevaCoin sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NevaCoin sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NevaCoin sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi NevaCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide