NFMartNFM sang IDR:Chuyển đổi NFMart (NFM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NFM/IDR: 1 NFM ≈ Rp0.552 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NFMart Thị trường hôm nay

NFMart đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFMart chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.552. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,000,000,000 NFM, tổng vốn hóa thị trường của NFMart tính bằng IDR là Rp91,437,986,518,119.03. Trong 24h qua, giá của NFMart tính bằng IDR đã tăng Rp0.03563, biểu thị mức tăng +6.90%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFMart tính bằng IDR là Rp6.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.02484.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFM sang IDR

Rp0.552+6.9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFM sang IDR là Rp0.552 IDR, với sự thay đổi +6.90% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NFM/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFM/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NFMart

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NFMartNFM/USDT
Giao ngay
$0.00003134
+0.55%

The real-time trading price of NFM/USDT Spot is $0.00003134, with a 24-hour trading change of +0.55%, NFM/USDT Spot is $0.00003134 and +0.55%, and NFM/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NFMart sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NFM sang IDR

logo NFMartSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NFM
0.55IDR
2NFM
1.1IDR
3NFM
1.65IDR
4NFM
2.2IDR
5NFM
2.76IDR
6NFM
3.31IDR
7NFM
3.86IDR
8NFM
4.41IDR
9NFM
4.96IDR
10NFM
5.52IDR
1,000NFM
552.04IDR
5,000NFM
2,760.22IDR
10,000NFM
5,520.44IDR
50,000NFM
27,602.24IDR
100,000NFM
55,204.49IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NFM

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NFMart
1IDR
1.81NFM
2IDR
3.62NFM
3IDR
5.43NFM
4IDR
7.24NFM
5IDR
9.05NFM
6IDR
10.86NFM
7IDR
12.68NFM
8IDR
14.49NFM
9IDR
16.3NFM
10IDR
18.11NFM
100IDR
181.14NFM
500IDR
905.72NFM
1,000IDR
1,811.44NFM
5,000IDR
9,057.23NFM
10,000IDR
18,114.46NFM

Bảng chuyển đổi số tiền NFM sang IDR và IDR sang NFM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NFM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IDR sang NFM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFMart phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFM = $0 USD, 1 NFM = €0 EUR, 1 NFM = ₹0 INR, 1 NFM = Rp0.55 IDR, 1 NFM = $0 CAD, 1 NFM = £0 GBP, 1 NFM = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001899
logo BTCBTC
0.00000027
logo ETHETH
0.000007871
logo USDTUSDT
0.03017
logo BNBBNB
0.00002416
logo XRPXRP
0.01251
logo SOLSOL
0.0001655
logo USDCUSDC
0.0302
logo SMARTSMART
8
logo STETHSTETH
0.000007878
logo TRXTRX
0.09564
logo DOGEDOGE
0.1587
logo ADAADA
0.04644
logo WBTCWBTC
0.0000002696
logo USDEUSDE
0.03022
logo LINKLINK
0.001717

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NFMart (NFM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NFM của bạn

Nhập số lượng NFM của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFMart hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFMart.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFMart sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFMart sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFMart sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFMart sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFMart sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide