NFT Stars Thị trường hôm nay
NFT Stars đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NFT Stars chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.3003. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,374,249.27 NFTS, tổng vốn hóa thị trường của NFT Stars tính bằng INR là ₹36,368,098.14. Trong 24h qua, giá của NFT Stars tính bằng INR đã tăng ₹0.2522, biểu thị mức tăng +529.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFT Stars tính bằng INR là ₹272.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1445.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFTS sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFTS sang INR là ₹0.3003 INR, với sự thay đổi +529.39% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NFTS/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFTS/INR trong ngày qua.
Giao dịch NFT Stars
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NFTS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NFTS/-- Spot is $ and --, and NFTS/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi NFT Stars sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi NFTS sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NFTS | 0.3INR |
2NFTS | 0.6INR |
3NFTS | 0.9INR |
4NFTS | 1.2INR |
5NFTS | 1.5INR |
6NFTS | 1.8INR |
7NFTS | 2.1INR |
8NFTS | 2.4INR |
9NFTS | 2.7INR |
10NFTS | 3INR |
1,000NFTS | 300.37INR |
5,000NFTS | 1,501.86INR |
10,000NFTS | 3,003.73INR |
50,000NFTS | 15,018.66INR |
100,000NFTS | 30,037.33INR |
Bảng chuyển đổi INR sang NFTS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 3.32NFTS |
2INR | 6.65NFTS |
3INR | 9.98NFTS |
4INR | 13.31NFTS |
5INR | 16.64NFTS |
6INR | 19.97NFTS |
7INR | 23.3NFTS |
8INR | 26.63NFTS |
9INR | 29.96NFTS |
10INR | 33.29NFTS |
100INR | 332.91NFTS |
500INR | 1,664.59NFTS |
1,000INR | 3,329.18NFTS |
5,000INR | 16,645.94NFTS |
10,000INR | 33,291.89NFTS |
Bảng chuyển đổi số tiền NFTS sang INR và INR sang NFTS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NFTS sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang NFTS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NFT Stars phổ biến
NFT Stars | 1 NFTS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.3INR |
![]() | Rp55.99IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.11THB |
NFT Stars | 1 NFTS |
---|---|
![]() | ₽0.27RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.14TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.51JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFTS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFTS = $0 USD, 1 NFTS = €0 EUR, 1 NFTS = ₹0.3 INR, 1 NFTS = Rp55.99 IDR, 1 NFTS = $0 CAD, 1 NFTS = £0 GBP, 1 NFTS = ฿0.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
USDE chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3371 |
![]() | 0.00005115 |
![]() | 0.001323 |
![]() | 2 |
![]() | 5.67 |
![]() | 0.006679 |
![]() | 0.02731 |
![]() | 5.67 |
![]() | 878.44 |
![]() | 0.001317 |
![]() | 26.69 |
![]() | 16.84 |
![]() | 6.86 |
![]() | 0.2443 |
![]() | 0.00005113 |
![]() | 5.67 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi NFT Stars (NFTS) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng NFTS của bạn
Nhập số lượng NFTS của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFT Stars hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFT Stars.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFT Stars sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NFT Stars sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFT Stars sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFT Stars sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi NFT Stars sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NFT Stars (NFTS)

SpaceN là gì? Dự đoán giá SN Token
SpaceN không chỉ là một công cụ, mà còn cam kết xây dựng một nền tảng quản lý đầu tư một điểm dừng cho NFTs.

Xu hướng thị trường NFT năm 2025: NFT tiện ích dẫn đầu làn sóng phục hồi
Với sự trưởng thành của RWA và NFTFi, NFTs đang phát triển từ những món sưu tầm kỹ thuật số thành cơ sở hạ tầng của nền kinh tế Web3.

Các Ví tiền Solana có sẵn và cách sử dụng chúng là gì?
Ví tiền Solana không chỉ là một công cụ cơ bản để lưu trữ tài sản, mà còn là một trung tâm quan trọng để tham gia vào DeFi, staking, NFTs và quản lý danh tính trên chuỗi.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
