NFTXNFTX sang HKD:Chuyển đổi NFTX (NFTX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

NFTX/HKD: 1 NFTX ≈ $135.68 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

NFTX Thị trường hôm nay

NFTX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFTX chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $135.68. Với nguồn cung lưu hành là 420,000 NFTX, tổng vốn hóa thị trường của NFTX tính bằng HKD là $443,605,544.32. Trong 24h qua, giá của NFTX tính bằng HKD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFTX tính bằng HKD là $3,885.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $85.7.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFTX sang HKD

$135.68+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFTX sang HKD là $135.68 HKD, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NFTX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFTX/HKD trong ngày qua.

Giao dịch NFTX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NFTX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NFTX/-- Spot is -- and --, and NFTX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NFTX sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi NFTX sang HKD

logo NFTXSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1NFTX
135.68HKD
2NFTX
271.36HKD
3NFTX
407.04HKD
4NFTX
542.72HKD
5NFTX
678.41HKD
6NFTX
814.09HKD
7NFTX
949.77HKD
8NFTX
1,085.45HKD
9NFTX
1,221.13HKD
10NFTX
1,356.82HKD
100NFTX
13,568.2HKD
500NFTX
67,841.04HKD
1,000NFTX
135,682.09HKD
5,000NFTX
678,410.46HKD
10,000NFTX
1,356,820.92HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang NFTX

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo NFTX
1HKD
0.00737NFTX
2HKD
0.01474NFTX
3HKD
0.02211NFTX
4HKD
0.02948NFTX
5HKD
0.03685NFTX
6HKD
0.04422NFTX
7HKD
0.05159NFTX
8HKD
0.05896NFTX
9HKD
0.06633NFTX
10HKD
0.0737NFTX
100,000HKD
737.01NFTX
500,000HKD
3,685.08NFTX
1,000,000HKD
7,370.16NFTX
5,000,000HKD
36,850.84NFTX
10,000,000HKD
73,701.69NFTX

Bảng chuyển đổi số tiền NFTX sang HKD và HKD sang NFTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NFTX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 HKD sang NFTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFTX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFTX = $17.43 USD, 1 NFTX = €14.94 EUR, 1 NFTX = ₹1,572.44 INR, 1 NFTX = Rp289,648.14 IDR, 1 NFTX = $24.31 CAD, 1 NFTX = £13.08 GBP, 1 NFTX = ฿555.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.21
logo BTCBTC
0.0006957
logo ETHETH
0.02048
logo USDTUSDT
64.22
logo XRPXRP
30.6
logo BNBBNB
0.07138
logo SOLSOL
0.4587
logo USDCUSDC
64.26
logo SMARTSMART
21,164.83
logo STETHSTETH
0.02053
logo TRXTRX
225.48
logo DOGEDOGE
433.96
logo ADAADA
145.54
logo WBTCWBTC
0.0006987
logo BCHBCH
0.1117
logo LINKLINK
4.51

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NFTX (NFTX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng NFTX của bạn

Nhập số lượng NFTX của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFTX hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFTX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFTX sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFTX sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFTX sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFTX sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFTX sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide