NillionNIL sang EUR:Chuyển đổi Nillion (NIL) sang Euro (EUR)

NIL/EUR: 1 NIL ≈ €0.2513 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Nillion Thị trường hôm nay

Nillion đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIL chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2513. Với nguồn cung lưu hành là 195,150,000 NIL, tổng vốn hóa thị trường của NIL tính bằng EUR là €42,083,273.21. Trong 24h qua, giá của NIL tính bằng EUR đã giảm €-0.004013, biểu thị mức giảm -1.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIL tính bằng EUR là €0.9436, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2069.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIL sang EUR

0.2513-1.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIL sang EUR là €0.2513 EUR, với sự thay đổi -1.57% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NIL/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIL/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Nillion

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NillionNIL/USDT
Giao ngay
$0.2939
-1.77%
logo NillionNIL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2939
-1.80%

The real-time trading price of NIL/USDT Spot is $0.2939, with a 24-hour trading change of -1.77%, NIL/USDT Spot is $0.2939 and -1.77%, and NIL/USDT Perpetual is $0.2939 and -1.80%.

Bảng chuyển đổi Nillion sang Euro

Bảng chuyển đổi NIL sang EUR

logo NillionSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NIL
0.25EUR
2NIL
0.5EUR
3NIL
0.75EUR
4NIL
1EUR
5NIL
1.25EUR
6NIL
1.5EUR
7NIL
1.75EUR
8NIL
2.01EUR
9NIL
2.26EUR
10NIL
2.51EUR
1,000NIL
251.36EUR
5,000NIL
1,256.82EUR
10,000NIL
2,513.64EUR
50,000NIL
12,568.23EUR
100,000NIL
25,136.47EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NIL

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Nillion
1EUR
3.97NIL
2EUR
7.95NIL
3EUR
11.93NIL
4EUR
15.91NIL
5EUR
19.89NIL
6EUR
23.86NIL
7EUR
27.84NIL
8EUR
31.82NIL
9EUR
35.8NIL
10EUR
39.78NIL
100EUR
397.82NIL
500EUR
1,989.14NIL
1,000EUR
3,978.28NIL
5,000EUR
19,891.41NIL
10,000EUR
39,782.83NIL

Bảng chuyển đổi số tiền NIL sang EUR và EUR sang NIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NIL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang NIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nillion phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIL = $0.29 USD, 1 NIL = €0.25 EUR, 1 NIL = ₹25.69 INR, 1 NIL = Rp4,765.58 IDR, 1 NIL = $0.4 CAD, 1 NIL = £0.22 GBP, 1 NIL = ฿9.5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.11
logo BTCBTC
0.00495
logo ETHETH
0.1312
logo XRPXRP
187.58
logo USDTUSDT
582.4
logo BNBBNB
0.6989
logo SOLSOL
3.1
logo SMARTSMART
71,862.4
logo USDCUSDC
583.16
logo STETHSTETH
0.1315
logo DOGEDOGE
2,504.05
logo ADAADA
610.79
logo TRXTRX
1,645.54
logo HYPEHYPE
12.19
logo WBTCWBTC
0.00495
logo LINKLINK
26.76

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nillion (NIL) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NIL của bạn

Nhập số lượng NIL của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nillion hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nillion.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nillion sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nillion sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nillion sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nillion sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nillion sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nillion (NIL)

Tìm hiểu thêm về Nillion (NIL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.