NIOBNIOB sang HKD:Chuyển đổi NIOB (NIOB) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

NIOB/HKD: 1 NIOB ≈ $0.001843 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

NIOB Thị trường hôm nay

NIOB đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIOB chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.001843. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 474,880,963.17 NIOB, tổng vốn hóa thị trường của NIOB tính bằng HKD là $6,811,716.08. Trong 24h qua, giá của NIOB tính bằng HKD đã tăng $0.0000901, biểu thị mức tăng +5.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIOB tính bằng HKD là $0.2052, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001195.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIOB sang HKD

$0.001843+5.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIOB sang HKD là $0.001843 HKD, với sự thay đổi +5.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NIOB/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIOB/HKD trong ngày qua.

Giao dịch NIOB

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NIOB/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NIOB/-- Spot is -- and --, and NIOB/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NIOB sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi NIOB sang HKD

logo NIOBSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1NIOB
0HKD
2NIOB
0HKD
3NIOB
0HKD
4NIOB
0HKD
5NIOB
0HKD
6NIOB
0.01HKD
7NIOB
0.01HKD
8NIOB
0.01HKD
9NIOB
0.01HKD
10NIOB
0.01HKD
100,000NIOB
184.3HKD
500,000NIOB
921.52HKD
1,000,000NIOB
1,843.04HKD
5,000,000NIOB
9,215.22HKD
10,000,000NIOB
18,430.44HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang NIOB

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo NIOB
1HKD
542.58NIOB
2HKD
1,085.16NIOB
3HKD
1,627.74NIOB
4HKD
2,170.32NIOB
5HKD
2,712.9NIOB
6HKD
3,255.48NIOB
7HKD
3,798.06NIOB
8HKD
4,340.64NIOB
9HKD
4,883.22NIOB
10HKD
5,425.8NIOB
100HKD
54,258.03NIOB
500HKD
271,290.19NIOB
1,000HKD
542,580.38NIOB
5,000HKD
2,712,901.94NIOB
10,000HKD
5,425,803.88NIOB

Bảng chuyển đổi số tiền NIOB sang HKD và HKD sang NIOB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 NIOB sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang NIOB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NIOB phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIOB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIOB = $0 USD, 1 NIOB = €0 EUR, 1 NIOB = ₹0.02 INR, 1 NIOB = Rp3.93 IDR, 1 NIOB = $0 CAD, 1 NIOB = £0 GBP, 1 NIOB = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.89
logo BTCBTC
0.0005271
logo ETHETH
0.01428
logo BNBBNB
0.0491
logo USDTUSDT
64.2
logo XRPXRP
22.4
logo SOLSOL
0.2885
logo USDCUSDC
64.28
logo STETHSTETH
0.01426
logo DOGEDOGE
257.51
logo SMARTSMART
16,585.57
logo TRXTRX
189.9
logo ADAADA
78.08
logo WBTCWBTC
0.0005278
logo LINKLINK
2.91
logo USDEUSDE
64.26

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NIOB (NIOB) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng NIOB của bạn

Nhập số lượng NIOB của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NIOB hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NIOB.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NIOB sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NIOB sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NIOB sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NIOB sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi NIOB sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide