NirmataNIR sang IDR:Chuyển đổi Nirmata (NIR) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NIR/IDR: 1 NIR ≈ Rp86.61 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Nirmata Thị trường hôm nay

Nirmata đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nirmata chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp86.61. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NIR, tổng vốn hóa thị trường của Nirmata tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của Nirmata tính bằng IDR đã tăng Rp26.1, biểu thị mức tăng +43.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nirmata tính bằng IDR là Rp9,906.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp59.39.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIR sang IDR

Rp86.61+43.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIR sang IDR là Rp86.61 IDR, với sự thay đổi +43.27% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NIR/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIR/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Nirmata

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NIR/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NIR/-- Spot is -- and --, and NIR/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nirmata sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NIR sang IDR

logo NirmataSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NIR
86.61IDR
2NIR
173.23IDR
3NIR
259.85IDR
4NIR
346.47IDR
5NIR
433.09IDR
6NIR
519.71IDR
7NIR
606.32IDR
8NIR
692.94IDR
9NIR
779.56IDR
10NIR
866.18IDR
100NIR
8,661.85IDR
500NIR
43,309.26IDR
1,000NIR
86,618.52IDR
5,000NIR
433,092.62IDR
10,000NIR
866,185.25IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NIR

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nirmata
1IDR
0.01154NIR
2IDR
0.02308NIR
3IDR
0.03463NIR
4IDR
0.04617NIR
5IDR
0.05772NIR
6IDR
0.06926NIR
7IDR
0.08081NIR
8IDR
0.09235NIR
9IDR
0.1039NIR
10IDR
0.1154NIR
10,000IDR
115.44NIR
50,000IDR
577.24NIR
100,000IDR
1,154.48NIR
500,000IDR
5,772.43NIR
1,000,000IDR
11,544.87NIR

Bảng chuyển đổi số tiền NIR sang IDR và IDR sang NIR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NIR sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang NIR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nirmata phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIR = $0.01 USD, 1 NIR = €0 EUR, 1 NIR = ₹0.46 INR, 1 NIR = Rp86.62 IDR, 1 NIR = $0.01 CAD, 1 NIR = £0 GBP, 1 NIR = ฿0.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00174
logo BTCBTC
0.000000247
logo ETHETH
0.000006726
logo XRPXRP
0.009985
logo USDTUSDT
0.03013
logo BNBBNB
0.00002572
logo SOLSOL
0.0001317
logo USDCUSDC
0.03018
logo SMARTSMART
6.61
logo DOGEDOGE
0.1193
logo STETHSTETH
0.000006748
logo TRXTRX
0.08826
logo ADAADA
0.03531
logo WBTCWBTC
0.000000247
logo LINKLINK
0.001356
logo USDEUSDE
0.03015

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nirmata (NIR) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NIR của bạn

Nhập số lượng NIR của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nirmata hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nirmata.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nirmata sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nirmata sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nirmata sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nirmata sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nirmata sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide