NIXNIX sang VND:Chuyển đổi NIX (NIX) sang Việt Nam đồng (VND)

NIX/VND: 1 NIX ≈ ₫112.43 VND

Lần cập nhật mới nhất:

NIX Thị trường hôm nay

NIX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIX chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫112.43. Với nguồn cung lưu hành là 49,238,466.32 NIX, tổng vốn hóa thị trường của NIX tính bằng VND là ₫145,434,990,058,380.57. Trong 24h qua, giá của NIX tính bằng VND đã giảm ₫-1.97, biểu thị mức giảm -1.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIX tính bằng VND là ₫534.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫20.83.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIX sang VND

112.43-1.74%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIX sang VND là ₫112.43 VND, với sự thay đổi -1.74% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NIX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIX/VND trong ngày qua.

Giao dịch NIX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NIX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NIX/-- Spot is -- and --, and NIX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NIX sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi NIX sang VND

logo NIXSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NIX
112.43VND
2NIX
224.87VND
3NIX
337.3VND
4NIX
449.74VND
5NIX
562.17VND
6NIX
674.61VND
7NIX
787.04VND
8NIX
899.48VND
9NIX
1,011.91VND
10NIX
1,124.35VND
100NIX
11,243.52VND
500NIX
56,217.63VND
1,000NIX
112,435.26VND
5,000NIX
562,176.33VND
10,000NIX
1,124,352.67VND

Bảng chuyển đổi VND sang NIX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo NIX
1VND
0.008894NIX
2VND
0.01778NIX
3VND
0.02668NIX
4VND
0.03557NIX
5VND
0.04447NIX
6VND
0.05336NIX
7VND
0.06225NIX
8VND
0.07115NIX
9VND
0.08004NIX
10VND
0.08894NIX
100,000VND
889.4NIX
500,000VND
4,447NIX
1,000,000VND
8,894NIX
5,000,000VND
44,470.03NIX
10,000,000VND
88,940.06NIX

Bảng chuyển đổi số tiền NIX sang VND và VND sang NIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NIX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang NIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NIX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIX = $0 USD, 1 NIX = €0 EUR, 1 NIX = ₹0.38 INR, 1 NIX = Rp70.96 IDR, 1 NIX = $0.01 CAD, 1 NIX = £0 GBP, 1 NIX = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001191
logo BTCBTC
0.0000001713
logo ETHETH
0.000004694
logo USDTUSDT
0.01902
logo BNBBNB
0.00001618
logo XRPXRP
0.00781
logo SOLSOL
0.00009717
logo USDCUSDC
0.01903
logo SMARTSMART
4.1
logo STETHSTETH
0.000004715
logo TRXTRX
0.05895
logo DOGEDOGE
0.09568
logo ADAADA
0.02813
logo WBTCWBTC
0.0000001712
logo LINKLINK
0.001034
logo USDEUSDE
0.01904

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NIX (NIX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng NIX của bạn

Nhập số lượng NIX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NIX hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NIX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NIX sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NIX sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NIX sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NIX sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi NIX sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide