NobleBlocksNOBL sang IDR:Chuyển đổi NobleBlocks (NOBL) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NOBL/IDR: 1 NOBL ≈ Rp4.87 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NobleBlocks Thị trường hôm nay

NobleBlocks đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NobleBlocks chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp4.87. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 599,914,250 NOBL, tổng vốn hóa thị trường của NobleBlocks tính bằng IDR là Rp48,656,131,048,630.53. Trong 24h qua, giá của NobleBlocks tính bằng IDR đã tăng Rp0.02572, biểu thị mức tăng +0.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NobleBlocks tính bằng IDR là Rp347.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1.65.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOBL sang IDR

Rp4.87+0.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOBL sang IDR là Rp4.87 IDR, với sự thay đổi +0.53% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOBL/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOBL/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NobleBlocks

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NOBL/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NOBL/-- Spot is -- and --, and NOBL/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NobleBlocks sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NOBL sang IDR

logo NobleBlocksSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NOBL
4.87IDR
2NOBL
9.75IDR
3NOBL
14.63IDR
4NOBL
19.51IDR
5NOBL
24.38IDR
6NOBL
29.26IDR
7NOBL
34.14IDR
8NOBL
39.02IDR
9NOBL
43.9IDR
10NOBL
48.77IDR
100NOBL
487.78IDR
500NOBL
2,438.94IDR
1,000NOBL
4,877.89IDR
5,000NOBL
24,389.45IDR
10,000NOBL
48,778.9IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NOBL

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NobleBlocks
1IDR
0.205NOBL
2IDR
0.41NOBL
3IDR
0.615NOBL
4IDR
0.82NOBL
5IDR
1.02NOBL
6IDR
1.23NOBL
7IDR
1.43NOBL
8IDR
1.64NOBL
9IDR
1.84NOBL
10IDR
2.05NOBL
1,000IDR
205NOBL
5,000IDR
1,025.03NOBL
10,000IDR
2,050.06NOBL
50,000IDR
10,250.33NOBL
100,000IDR
20,500.66NOBL

Bảng chuyển đổi số tiền NOBL sang IDR và IDR sang NOBL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NOBL sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IDR sang NOBL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NobleBlocks phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOBL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOBL = $0 USD, 1 NOBL = €0 EUR, 1 NOBL = ₹0.03 INR, 1 NOBL = Rp4.75 IDR, 1 NOBL = $0 CAD, 1 NOBL = £0 GBP, 1 NOBL = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001964
logo BTCBTC
0.0000002628
logo ETHETH
0.000007276
logo USDTUSDT
0.03007
logo XRPXRP
0.01133
logo BNBBNB
0.00002645
logo SOLSOL
0.0001478
logo USDCUSDC
0.03007
logo SMARTSMART
6.82
logo STETHSTETH
0.000007284
logo DOGEDOGE
0.1496
logo TRXTRX
0.1008
logo ADAADA
0.04508
logo WBTCWBTC
0.0000002632
logo LINKLINK
0.001622
logo HYPEHYPE
0.000634

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NobleBlocks (NOBL) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NOBL của bạn

Nhập số lượng NOBL của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NobleBlocks hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NobleBlocks.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NobleBlocks sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NobleBlocks sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NobleBlocks sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NobleBlocks sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi NobleBlocks sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide